From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quickly announced
mau phát thông báo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wasn't announced.
Đã không được thông báo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have you announced it?
anh đã công bố việc đó chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the vulcanalia is announced!
thông báo về lễ vulcanaliac !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he's been announced. -fine.
chúng tôi đã thông báo...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pivert has just been announced.
pivert vừa được thông báo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i should have announced myself.
con nên báo trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have they announced the judges yet?
họ tuyên bố ai là thẩm phán chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- announced we was u.s. marshals.
tuyên bố chúng tôi là cảnh sát hoa kỳ, tôi hét lên với aaron rằng..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i will see it announced all over capua!
tôi nghe họ ca tụng khắp capua!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
announced a new line of microwave egg rolls?
thế là thông báo về 1 dây chuyền làm bánh mì trứng nướng bằng lo vi sóng hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it will be announced tomorrow night at the ball.
tin này sẽ được công bố vào tối mai tại bữa tiệc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the engagement will be announced tonight, will it not?
buổi đính hôn sẽ được thông báo vào tối nay đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
when the squad was announced, it was the total joy.
khi đội hình được công bố, tôi mới có thể vui mừng trọn vẹn.
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
"and now he's announced that he's engaged,
"giờ anh ta cho hay mình đã bị hứa hôn,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mr wickham announced he had no intention of taking orders.
wickham công khai nói rằng anh ta không cần một cấp bậc, địa vị nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- authorities just announced the brooklyn bridge has been closed...
phÍa ĐÔng ĐƯỜng sỐ 118, harlem các nhà chức trách vừa thông báo rằng cầu brooklyn đã bị phong tỏa...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a wail of misery went up when new parking restrictions were announced.
tiếng la ó phản đối thảm thiết nổi lên khi những quy định hạn chế mới về việc đỗ xe được thông báo.
Last Update: 2012-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:
they announced that he died of a heart attack, then they set him free
họ tuyên bố rằng ổng đã chết vì đau tim, rồi trả tự do cho ổng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mei lin announced her cause and you her master as she slew the empress.
mei lin đã nói mục đích và bảo ngài là chủ nhân của cô ấy và chém chết hoàng hậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: