Results for giới vậy translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

giới :

Vietnamese

sex:

Last Update: 2019-03-05
Usage Frequency: 1
Quality:

English

giới hạn

Vietnamese

deny

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

giới tính:

Vietnamese

sex:

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

e cũng vậy

Vietnamese

Last Update: 2021-05-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn cũng vậy nhé

Vietnamese

Last Update: 2021-03-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn ngủ trễ vậy?

Vietnamese

hôm nay bạn làm việc có mệt không?

Last Update: 2022-03-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn đang nói gì vậy

Vietnamese

Last Update: 2021-01-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn không nghĩ vậy sao

Vietnamese

bạn không nghĩ vậy sao

Last Update: 2024-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cảm ơn. bạn cũng vậy nhé

Vietnamese

Last Update: 2021-06-20
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi rất vui khi bạn nói vậy

Vietnamese

so glad to hear that

Last Update: 2023-09-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

giới hạn quyền truy cập báo cáo

Vietnamese

limited access right to reports

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?

Vietnamese

tại sao bạn lại yêu tôi?

Last Update: 2024-02-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy

Vietnamese

sao bạn lại làm như vậy

Last Update: 2021-01-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

lãi cổ phần đầu tư và giới hạn hoạt động thụ động

Vietnamese

investment interest and passive activity limitations

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

giới hạn quyền cho các lựa chọn khác của chứng từ

Vietnamese

limited access right to other voucher options

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

hoạt động khấu trừ vào tổn thất vốn sẽ chịu mức giới hạn.

Vietnamese

the deductibility of capital losses may be subject to limitation.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi sẽ sử dụng tiếng anh để nói chuyện,bạn cũng vậy nhé

Vietnamese

Last Update: 2021-04-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

như vậy, Đà nẵng đã nằm ở mức cao về mặt tập trung đô thị hóa.

Vietnamese

therefore, danang is on the high rate in urbanization.

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

Vietnamese

hôm nay tôi được nghỉ học

Last Update: 2020-05-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

mặc dù nhiều doanh nghiệp xăng dầu trong nước đang bảo lỗ trong khi giá thế giới có dấu hiệu hạ nhiệt

Vietnamese

trong khi đó, vấn đề này thực ra lại thuộc trách nhiệm của nhiều bộ nên cqltt cho biết sẽ phối hợp với các liên quan để thực hiện

Last Update: 2020-06-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,318,759,380 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK