From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
are you having a good time?
cô vui chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- are you having a good time?
- anh ăn tiệc vui không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a tough day?
hôm nay khó khăn hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a good time? —yes.
anh thấy vui không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you having a good time?
cô có vui không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a bad mood?
anh có tâm trạng bất ổn hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- how are you? - today's a good day.
- hôm nay là 1 ngày rất đẹp mẹ ạ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mmm. are you having a party?
hai người sắp mở tiệc sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and are you having a pleasant trip?
và cô đã có một cuộc dã ngoại thú vị chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- are you guys having a good time? - [cheering]
mọi người vui vẻ cả chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a boy or an abortion?
là con trai hay gì vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- are you having a party? - no!
anh định tổ chức tiệc sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
none of us is having a good day right now.
hôm nay không ai vui hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
at least somebody's having a good day.
Ít ra thì hôm nay có người được vui vẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
great. you having a good time? yeah, a great time.
vui vẻ đi nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
our captain, when are you making baby? today is a good day
tổ trưởng của chúng ta sao lại chưa có con nhỉ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
good day, how are you?
chào, anh khỏe chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a banquet? i'll have an omelette aux fines herbes.
- cô đang có tiệc à? - chúng tôi đang ăn mừng cái chết của chị tôi. cho tôi một trứng chiên rau cải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
are you having a stroke right now or something? - what did i call her?
anh gọi nó là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- how you doin', mr. mayor? - tony, how are you?
- tony, cậu khỏe không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: