Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i've never seen you like this
tôi chưa bao giờ thấy bạn như thế cả
Last Update: 2013-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen you like this.
tôi chưa bao giờ thấy anh như thế này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i've never seen her like this.
nhưng... tớ chưa từng thấy chị ấy thế này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen anything like this.
em chưa bao giờ thấy cái gì như vậy cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen this man
tôi chưa bao giờ nhìn thấy người đàn ông này
Last Update: 2013-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen my dad.
cháu chưa từng gặp cha.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen him acting like this.
tôi chưa bao giờ thấy anh ấy hành động như vậy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jimmy, i've never seen you like this.
tôi chưa từng thấy cậu như thế đấy jimmy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i've never seen you like this before.
- em chưa từng thấy anh như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen a car like this before.
em chưa từng thấy chiếc nào như thế này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but i've never seen anything like this before.
nhưng tôi chưa từng thấy việc như thế này trước đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bet you've never seen one like this.
dám chắc là cô chưa từng thấy thứ gì như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen anything like it!
ta chưa từng chứng kiến gì tương tự như vậy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i've never seen her.
- chưa thấy bao giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen this happen before.
tôi chưa bao giờ thấy điều này xảy ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i've never seen alike.
tôi chưa từng thấy ai như thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen any symbols like this.
em chưa từng thấy những biểu tượng giống vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i've never seen pictures.
- em chưa bao giờ nhìn thấy bức hình nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
father, we've never seen nothing like this.
thưa cha, con chưa bao giờ thấy bất cứ thứ gì như vậy cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen anything like this before.
tôi chưa bao giời thấy thứ gì như này trước đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: