From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- i wish i hadn't.
- Ước gì tôi không phải làm vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and i wish i hadn't.
và tôi ước gì mình chưa bao giờ chứng kiến việc đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wish i hadn't stormed out.
em cũng xin lỗi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wish i hadn't. believe me.
tôi ước tôi đã không làm điều đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- god knows i wish i hadn't.
- chúa biết, ước gì tôi không cứu cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wish i hadn't promised jenny...
Ước gì ta không có hứa với jenny...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wish i hadn't promised jenny to be strong for you.
Ước gì ta không có hứa với jenny sẽ mạnh mẽ vì con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i really gave you shit, and i wish i hadn't.
con đã tỏ ra rất tệ với bố và ước gì con đã không làm thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i wish i could show you the four small planets i inherited.
Ước gì tôi có thể cho cô thấy 4 hành tinh nhỉ mà tôi thừa hưởng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: