From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
it gives me the creeps.
nó làm tôi sởn da gà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it would give me the creeps.
nó sẽ làm em ớn lạnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it gave me the collywobbles.
nó làm tôi thấy bồn chồn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he gives me the creeps.
hắn cho tôi thuốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it would give you the creeps.
nó sẽ làm em ớn lạnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he gave me the cut
hắn phớt lờ tôi
Last Update: 2013-06-15
Usage Frequency: 1
Quality:
it gave me control.
từ đó em nắm thế chủ động.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
this place gives me the creeps.
chỗ này làm em thấy sợ quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lex, your friends give me the creeps.
lex, bạn anh làm cho em rùng mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kagira gave me the name.
kagira đã đặt cho con đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- it gave me a shock.
- tôi bị điện giật
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- yeah, she gave me the slip.
tôi đã để mất rồi. cô ấy đã cho tôi sự sơ suất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he almost gave me the paw.
suýt thì nó bắt tay tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he gave me the grocery number.
hắn có cho số của tiệm tạp hóa đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dude, you gave me the instruction card.
này, cậu cho tớ một lá bài hướng dẫn đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
that's why loeb gave me the case.
vì thế mà loeb giao cho anh vụ án.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he gave me the full run of the plac.
anh ta cho tôi điều hành nơi đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i got so mad it gave me asthma!
tôi giận điên lên tới nỗi bị bệnh suyễn!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
the waitress gave me the check already.
cô bồi bàn đã đưa tôi hóa đơn rồi.
Last Update: 2012-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:
- baxter, you gave me the wrong key.
- baxter, anh đưa lộn chìa khóa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: