Results for tôi thích nụ cười của bạn translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

tôi thích nước Đức ����

Vietnamese

bạn có thích trai việt nam không

Last Update: 2023-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

English

gửi cho tôi ảnh của bạn

Vietnamese

gửi cho bạn ảnh của tôi

Last Update: 2021-03-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

gửi cho tôi tấm ảnh của bạn

Vietnamese

Last Update: 2024-04-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hình của bạn

Vietnamese

hình dạng của bạn

Last Update: 2021-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

Vietnamese

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

Last Update: 2021-04-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn

Vietnamese

chúc bạn may mắn và vui vẻ

Last Update: 2020-08-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cho tôi mượn bút của bạn được không?

Vietnamese

đường bộ

Last Update: 2020-02-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

Vietnamese

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

Last Update: 2019-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn

Vietnamese

bạn có nhìn thấy tôi không

Last Update: 2020-12-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

của bạn làm việc ở đâu

Vietnamese

anh của bạn làm việc ở đâu

Last Update: 2023-02-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

Vietnamese

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

Last Update: 2023-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cảm ơn lời hỏi thăm của bạn

Vietnamese

Last Update: 2021-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chuyến đi của bạn dài bao lâu

Vietnamese

how long is your trip?

Last Update: 2021-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hy vọng sớm nhận được phản hồi của bạn

Vietnamese

Last Update: 2021-06-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

Ở chỗ của bạn có corona không ?

Vietnamese

sau kì thi thì tôi còn nhiều việc phải làm nữa

Last Update: 2021-06-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

Vietnamese

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

Last Update: 2021-04-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của bạn ấy

Vietnamese

trang phục lịch sự và gọn gàng

Last Update: 2021-09-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

Vietnamese

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

Last Update: 2022-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

Vietnamese

tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn

Last Update: 2022-07-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

Vietnamese

Last Update: 2023-06-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,331,165,810 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK