Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
wuchang city
thành phố vũ xương
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
wuchang district
quận vũ xương
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
wuchang has fallen.
vũ xương đã thất thủ rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
how fared you at wuchang?
mọi chuyện ở vũ xương thế nào ạ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
this will not be another wuchang.
trận này sẽ không giống ở vũ xương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
as they followed me at wuchang?
giống như họ đã theo ta ở vũ xương?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they captured him outside of wuchang.
chúng bắt được anh ta ở ngoài vũ xương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we drove the mongols back from wuchang.
chúng ta đã đẩy lùi quân mông cổ khỏi vũ xương
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we were dishonored at the battle of wuchang.
chúng ta đã mất danh dự trong trận chiến ở vũ xương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
how many song prisoners did we take at wuchang?
bao nhiêu tù nhân người tống chúng ta bắt được ở vũ xương?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you attacked at wuchang against greater numbers.
người tấn công vũ xương khi mà quân đội của chúng đông hơn rất nhiều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
your horse messenger... did a fine job at wuchang.
người đưa tin của ngươi... đã làm tốt việc của hắn ở vũ xương. Đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
imagine if khutulun had commanded our armies at wuchang.
hãy tưởng tượng khutulun chỉ huy quân đội ta ở vũ xương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
how many soldiers did he have lying in wait at wuchang?
bao nhiêu lính đã ngã xuống ở vũ xương?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
you instructed my brother to withhold his troops from wuchang?
ngươi phá đám em trai ta để giữ quân đội của nó cách xa vũ xương?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
then let us honor the general who led our warriors at wuchang.
vậy hãy để chúng tôi vinh danh vị tướng đã dẫn dắt trận chiến ở vũ xương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
heal the battle wounds of wuchang, jingim... as a diplomat making peace.
hãy chữa lành vết thương của cuộc chiến ở vũ xương, jingim... với tư cách đại sứ mang lại hòa bình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a scar that will always remind me of wuchang... and the men and horses that died there.
vết sẹo này sẽ luôn luôn nhắc con nhớ về vũ xương... ngựa và những người lính đã ngã xuống ở đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: