From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
füüsiliselt.
chắc thật là chắc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- füüsiliselt haiget?
về thể xác á? không đâu bạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
füüsiliselt oled terve.
về thể chất thì cô vẫn ổn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
füüsiliselt, või emotsionaalselt?
thể chất hay tinh thần?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ei füüsiliselt ega teisiti.
cả về thể chất lẫn các mặt khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tal pole füüsiliselt midagi viga.
thật ra cậu ấy không sao cả...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
füüsiliselt on sinuga kõik korras.
sức khoẻ anh vẫn tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tahan, et võtaksid teda füüsiliselt.
"'anh đang làm gì với vợ của tôi vậy '"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ma mõtlen, mis juhtub füüsiliselt?
Ý anh là, điều gì diễn ra theo tự nhiên?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas see tegi sulle füüsiliselt haiget?
bộ làm vậy thì anh nhức nách à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja seda nii füüsiliselt kui ka vaimselt."
"cả thể xác lẫn tinh thần."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
füüsiliselt ei tee keegi kunagi vahet.
về thân thể, sẽ không ai biết được sự khác biệt đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei saa füüsiliselt öökima hakata, aga...
ta thực sự không thể nôn bằng miệng, nhưng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- see pole füüsiliselt jaisoni majaga kinnitatud.
- nó không dính liền vào các kiến trúc chung quanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mõistuse poolest olen sust üle, aga füüsiliselt jään alla.
cũng có thể ngài không nên quay lưng lại với tôi. ngươi dám thách thức ta ư? bình tĩnh, bình tĩnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mis tähendab, et ma pean olema füüsiliselt terminali taga.
Điều đó có nghĩa là tôi phải đến tại đầu cuối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olen nutikaim, kõige karmim ja füüsiliselt sobilik!
♪ mình là người khôn ngoan nhất, thông minh nhất và cường tráng nhất ♪
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa formuleerid küsimust. füüsiliselt piinarikas on sind mõtlemas näha.
bà đang lựa chọn câu hỏi, tôi thấy đau thật sự khi nhìn bà suy nghĩ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
koode on võimalik muuta ainult füüsiliselt arvuti juures viibides.
cách duy nhất để đổi mã là tiếp cận vật lý với cái máy tính đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meie liik pole kunagi füüsiliselt tugevam, kui oma paaril esimesel elukuul.
loài chúng tôi không bao giờ mạnh hơn về mặt thể chất ... nếu so với những tháng đầu tiên sau khi biến đổi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: