Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
võidelge jaapanlaste vastu!
Đồng bào hãy tỉnh dậy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- see on jaapanlaste toodang.
à, một cái điện thoại nhật bản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
te ei näi jaapanlaste moodi.
trông các vị không giống người nhật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
miks on jaapanlaste poolt avalikustatud
ngài mà mở thành công, thì chúng tôi sẽ lập tức đ1ng cửa! người nhật các người công khai danh sách ám sát này..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
onu deng hukkus jaapanlaste õhurünnakus.
năm 1938 Đăng thúc chết dưới tay quân nhật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas sa töötad jaapanlaste heaks?
có phải anh làm việc cho bọn nhật?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jaapanlaste vastu võitlemine on suur rõõm.
tôi muốn đánh với bọn nhật bản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
inspektor ei valetanud jaapanlaste surve avaldamisest.
chúng có thể đóng cửa võ quán.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
soovin, et sa ei töötaks jaapanlaste heaks.
anh rất hi vọng em nói với anh , em không làm việc cho bọn nhật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ainult sedakorda lõpetad hoopis jaapanlaste vangilaagris.
chỉ có lần này anh kết thúc trong một trại tù nhật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, see on ilmselt jaapanlaste oma teisest maailmasõjast.
không, chắc của bọn nhật bỏ lại từ hồi thế chiến 2 đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
inimesed selles nimekirjas on avalikult jaapanlaste vaenlased.
danh sách này
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jaapanlaste kava peab õnnestuma, liiga palju on kaalul.
chúng ta cần phía nhật hoàn thành. chuyện này đầy rủi ro.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei suutnud jaapanlaste originaalvalemi järgi mirakurut toota.
tôi chưa bao giờ có thể tái tạo lại huyết thanh mirakuru từ tài liệu gốc của quân đội nhật thế chiến thứ ii mà tôi tìm ra được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
väljakul üritavad usa mängijad meeleheitlikult jaapanlaste vastu saada.
trậnđấugiữahải quânhoakìvà hải quân nhật bản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuni pole teada jaapanlaste reaktsioon, ei võta me mingeid riske.
cho tới khi ta biết người nhật sẽ phản ứng ra sao, ta sẽ không có cơ hội nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kindral zhuo'd tabas jaapanlaste varitsus ning ta on kaotamas lahingut.
Đài phát thanh thượng hải Đặc biệt báo cáo
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seoses jaapanlaste valgumisega lõunasse on darwini lõplik evakueerimine alanud. tulge!
và vi hạm đội nhật bản đang tiến xuống phía nam... chuyến tàu di tản cuối cùng rời khỏi darwin đang chuẩn bị khỏi hành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Öelge oma isale, et kui ta ei taha olla jaapanlaste koer, on tal vaid üks võimalus...
nói cho anh biết nếu như anh ta không muốn làm chó cho người nhật thì anh ta chỉ có một con đường
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma kuulen sind, mu kallis! kirikusaarel on raaditorn, mis jääb otse jaapanlaste teele.
và ta sẽ nghe thấy, nhóc à! có một trạm phát thanh trên đảo mission... ngay đường tấn công của quân nhật.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: