Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
meiesuguseid on veel!
rene: sẽ còn nhiều người như ta!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- meiesuguseid on veel.
vẫn còn những người như chúng ta, beth.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-kas meiesuguseid on veel?
- còn nhiều người như chúng ta không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meiesuguseid on vaid mõned.
chỉ có vài người bọn anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui palju meiesuguseid on?
vậy ở đây ta có bao nhiêu người?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- temasugused orjastavad meiesuguseid.
- những kẻ như ông ta bắt chúng ta làm nô lệ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma aitan meiesuguseid inimesi.
cháu đang giúp mọi người-những người như chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nad on orjastanud palju meiesuguseid
họ đã sát hại rất nhiều đồng loại của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bagdadist kaugemal on meiesuguseid vähe.
chỉ có nơi này nằm ở phía Đông baghdad.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see hakkab kaitsma meiesuguseid inimesi.
nó sẽ bảo vệ những người như chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Öeldi, et vajatakse meiesuguseid inimesi.
họ bảo cần 1 kẻ như anh và 1 kẻ như tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meiesuguseid on ainult 2 protsenti, tead?
nhưng vẫn có 2% đấy nhé, biết không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta on liiga palju meiesuguseid tapnud.
hắn giết quá nhiều đồng loại của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lõvid söövad meiesuguseid. aga ta on nii väike.
chạy, pumbaa, chạy đi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
isegi enne zombimaad, tüssas wichita meiesuguseid tüüpe.
ngay cả trước khi có bọn thây ma, wichita chắc cũng phải xỏ mũi được vô số đứa như chúng tôi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui sa tapad meid mõlemaid, siis on meiesuguseid veel tulemas.
nếu các người giết cả 2 chúng tôi, sẽ tốt hơn so với nơi chúng ta xuất phát, phải không nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me oleme neile vaid sõdurid ja teisi meiesuguseid on küllaga.
chúng ta chỉ là lính trong đoàn quân của họ và còn nhiều kẻ khác tiếp tục nếu chúng ta chết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vähem kui 50 aastaga on need masinad hävitanud väga palju meiesuguseid.
và rồi chưa tới 50 năm những cỗ máy đó đã tiêu diệt hàng loạt đồng loại của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas sa ei arva, et kõigil on aeg kuulda, kuidas kilp meiesuguseid kohtleb?
cô có nghĩ rằng đây chính là lúc để mọi người nhận ra cái cách mà s.h.i.e.l.d đối xử với những người như chúng ta?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olen elanud aastaid maailmas, kus meiesuguseid inimesi jahitakse, veristatakse, kasutatakse,
em đã sống ở thế giới mà chúng ta bị săn đuổi bị giết và bị sử dụng tất cả chỉ vì anh đã nói với họ về chúng ta
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: