From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vajan kahte vabatahtliku.
tôi cần 2 người tình nguyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vabatahtliku op, pole hullu.
van gì cũng được. không có gì to tát đâu mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ainult ühenduses vabatahtliku partneriga.
chỉ trong thời gian hội tụ cùng với một cộng sự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- on vaja kahte vabatahtliku, täitmiseks.
- chúng ta cần 2 người tình nguyện đi lấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nagu peale tunde jäämine? vabatahtliku töö?
một tình nguyện viên?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei kuluta just palju aega õppetöö ja ja vabatahtliku töö väliselt.
tớ còn không đủ thời gian cho các khóa học thêm và các công việc tình nguyện. -thôi nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta vahetas teid vabatahtliku ärasõidu vastu. keerake palun ümber.
chúng tôi nghi ngờ ông liên quan đến những vụ làm thẻ xanh phi pháp
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
daamid ja härrad, viimaseks trikiks... vajan ma kahe vabatahtliku abi.
cảm ơn quý vị, cho màn diễn cuối cùng của tôi. tôi sẽ nhờ hai trợ lý tình nguyện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui me ka leiame vabatahtliku, stein ei saa suvalise inimesega ühineda.
Ý tôi là nếu có tìm được một người tự nguyện stein không thể cứ hợp thể bừa được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vabatahtliku miinimumvanuseks on 1 8. masinatel on ükskõik, kui vana ma olen.
cỗ máy đâu quan tâm tôi bao nhiêu tuổi, chúng vẫn giết tôi như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa pead olema mingi templi või kiriku liige. jätab vabatahtliku annetuse mulje ja mida kõike veel.
em sẽ làm nó giống như là 1 cuộc quyên góp từ thiện của tổ chức tôn giáo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: