Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
aiheuttaa yhä.
giờ vẫn bị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aiheuttaa myllerryksen.
một sự sụp đổ của nền kinh tế của chúng ta sẽ lan tỏa khắp toàn cầu, gây ra nhiều chấn động.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joku aiheuttaa hidastelun.
hay có kẻ cố tình làm cho nó không xuôn xẻ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mikä aiheuttaa kärsimyksesi?
cái gì làm cho con đau khổ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se aiheuttaa ongelmia.
- tôi có vấn đề về chuyện đó đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mikä aiheuttaa vuodon?
(miller) Điều gì đã gây ra sự tiêu hao đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aiheuttaa henkilökohtaisia harmeja.
tôi cũng đã mất rất nhiều người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haluatko aiheuttaa ongelmia?
này, muốn gây sự hả
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nukutusaine aiheuttaa hourailuja.
không có gì, đó là thuốc gây mê, tất cả mọi người đều như thế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
emme halua aiheuttaa ongelmia.
chúng tôi không muốn phiền bà nữa
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eräs...pankkiiri aiheuttaa hankaluuksia.
tôi có vấn đề với một chủ ngân hàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- emme halua aiheuttaa paniikkia.
- chúng ta không muốn làm cho hành khách phải hoảng loạn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mikä aiheuttaa molekyylien kuumenemisen?
- cái gì khiến các phần tử nóng lên?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aiheuttaa pojan äidille päänsärkyä.
làm mẹ cậu ấy rất nhức đầu, bạn biết không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miksi haluat aiheuttaa ongelmia?
con không hiểu tại sao mẹ lại muốn gây chuyện rắc rối với ông ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- amerikkalainen aiheuttaa ongelmia liikepaikassani.
thằng người mỹ đang gây rồi ở chỗ làm ăn của tao dấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- aiheutin enkelten putoamisen.
ta chính là người đã đuổi mọi thiên thần xuống đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: