From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- areenalla.
- trên đấu trường.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nähdään areenalla.
{\3chff1000}hẹn ở võ đài!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki ovat areenalla.
tất cả bọn chúng đang ở trong đấu trường . lối này. anh sẽ không đi đâu với chúng tôi cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en voi luovuttaa areenalla.
Đầu hàng không phải điều tôi muốn trên đấu trường.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- viimeinen päiväsi areenalla.
ngày cuối của mày trên đấu trường đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- onko hän kaatunut areenalla?
có phải cậu ta đã chết trong đấu trường?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
areenalla olen kaikkien veroinen.
hasdrubal và kleitos đã đến hồi kết!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sekä verilahjoilla, valutettavaksi areenalla.
và món quà của máu, để đổ trên đấu trường!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en usko hänen kuolevan areenalla.
tớ chẳng tin hắn sẽ chết trên đấu trường đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos kaadun, se tapahtuu areenalla.
nếu tôi có ngã xuống, đó sẽ là ở đấu trường
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huomenna areenalla, kun kirjaan vakuutesi.
ngày mai, ngay tại đấu trường, ta sẽ ký giao kết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
areenalla havain- nointi on voimaa.
mang lại cho ta quyền lực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- milloin näemme hänet taas areenalla?
khi nào chúng ta lại được thấy hắn trên đấu trường?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki sanovat niin, kunnes ovat areenalla.
ai cũng nói thế cho đến khi ra ngoài kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänen kaltaisensa ei ansaitse kuolemaa areenalla.
người đàn ông không đáng phải chết ở đấu trường.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
uskon, että haluatte kuolla mieluummin areenalla.
{\3chff1000}ta cũng là người quyết định ai sẽ chết trong trận đấu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huomisen vulcanalian kisat lupaavat mainetta areenalla.
gratitude for honoring the storied ludus of batiatus with your presence this eve.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos kuolen areenalla, - ajattelen viimeisenä huuliasi.
nếu... nếu anh có chết trên đấu trường Điều cuối cùng anh nghĩ đến, là đôi môi của em
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oliko kaikki tuossa areenalla huijausta ja valetta?
mọi thứ ở trường huấn luyện đó... là một trò láu cá? là một trò lừa đảo?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
viimein skeetacus sai mahdollisuuden näyttää taitonsa suurella areenalla.
cuối cùng skeetacus đã có 1 cơ hội để phô diễn những kỹ năng trong đấu trường lớn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: