Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
luulen heidän hyökkäävän
tôi nghĩ chúng đang cố đẩy lùi chúng ta
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he odottavat heidän hyökkäävän.
họ đang chờ một cuộc tấn công hôm nay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- joku tuntui hyÖkkäävän kimppuuni.
giống như anh bị tấn công vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- en nähnyt se hyökkäävän. - hengitä.
không ngờ có chuyện này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ajattelin heidän hyökkäävän milloin tahansa.
anh hình dung ra nó chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi được thuyên chuyển.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaadan hyökkäävän sarvikuonon 100 metrin päästä.
tôi có thể bắn vào đầu một con tê giác cách 100m.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hyökkäys tuli edestä, joten he olettivat omien hyökkäävän.
họ bị tấn công từ phía trước, thế nên chắc là có tay trong giúp đỡ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
näin nunna sisar juden, hyökkäävän frank mccannin kimppuun.
tôi đã thấy sơ jude, tấn công frank mccann.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se selittää hyökkäävän luonteen - varsinkin kun ne suojelivat yhtä -
chúng rất hung dữ,đặc biệt là..... khi chúng tự vệ hoặc ....tranh nhau bạn tình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
venäläiset olivat puolueettomia, mutta stalin pelkäsi saksan hyökkäävän.
tại thời điểm đó, liên xô là một bên trung lập. nhưng stalin sợ rằng Đức sẽ chiếm nước nga.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ammutaan kohdetta feromoneilla ja vapautetaan hyökkäävät mehiläiset.
phun vào mục tiêu chất kích thích côn trùng sau đó thả ong cho chúng tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: