Results for talven translation from Finnish to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

-koko talven.

Vietnamese

-suốt mùa đông.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

talven ensilumi.

Vietnamese

bông tuyết đang bay.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

menneen talven lumia.

Vietnamese

mà nhân tiện, chuyện đó đã được tha thứ.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

kävisikö talven jälkeen?

Vietnamese

có lẽ để mùa đông được không?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- odottaa talven menevän.

Vietnamese

chờ hết mùa đông.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

he kuolevat talven tullen.

Vietnamese

cả hai sẽ chết khi đông tới.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

...mukana talven 1944 kuolemanmarsseilla.

Vietnamese

...về phía tây trong mùa đông 1944 trong cái gọi là cuộc cuộc hành hương tử thần?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- teit ikuisen talven... kaikkialle.

Vietnamese

chị đã tạo ra một mùa đông bất tận... ở khắp mọi nơi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

se taisi olla talven lordi.

Vietnamese

tớ nghĩ là chúa tể mùa Đông

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

menneen talven lumia, molemmat.

Vietnamese

tử thương, đáng tiếc, cả 2 người.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- torrancet huolehtivat hotellista talven.

Vietnamese

gia đình torrance sẽ chăm sóc khách sạn trong mùa đông này.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

olemme ajaneet ympyrää koko talven.

Vietnamese

Ừ, và đó là đường chúng ta đã đi. có vẻ như chúng ta sẽ dành cả mùa Đông để đi lòng vòng

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

minäkö muka menneen talven lumia?

Vietnamese

họ nói là tao không thể làm được, rằng tao sẽ không thể trở lại.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

"nyt nurpeuden talven meillä muutti -

Vietnamese

"bây giờ là mùa xuân của niềm bất hạnh,"

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Finnish

"unohdin säilöä terhoja talven varalle.

Vietnamese

"tôi quên tích trữ quả hạch cho mùa đông nên bây giờ tôi toi rồi".

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Finnish

- hammy, söimme kaiken talven aikana.

Vietnamese

vậy, chúng ta phải đi kiếm thôi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

näännymme nälkään kauan ennen talven tuloa.

Vietnamese

có thể mùa đông chưa đến Đệ đã chết đói rồi!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

talvi

Vietnamese

mùa đông.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 3
Quality:

Get a better translation with
8,215,304,552 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK