Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dann wisst ihr genau, wie es sich anfühlte... ich zu sein.
khi đấy bạn sẽ thật sự hiểu được cảm giác ấy sung sướng như thế nào. ... cũng giống như tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sein gewicht und wie er sich anfühlte zeigte die gefühle des absenders.
người nhận được viên đá, đọc cảm xúc của người kia bằng độ nặng và bề mặt của viên đá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich lebte dort solange, dass es sich anfühlte als gebe es keinen ausweg.
tôi đã sống ở đó rất lâu, cảm thấy như không có lối thoát.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
erinnerst du dich dran, wie es sich anfühlte, als sich unsere freunde als hydra entpuppten.
cô hẳn vẫn còn nhớ cái cảm giác khi bạn bè chúng ta hóa ra đều là hydra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich bin die nacht vorher bei ihm vorbeigekommen, habe ein paar waffen ausprobiert, welche sich richtig anfühlte.
hắn đưa tôi đi dạo đêm trước đó, cho tôi thử một vài khẩu súng, xem liệu khẩu nào thích hợp nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das, bevor sie anfingen, auf uns zu schießen, als du mir gerade sagen wolltest, wie es sich anfühlte, kate wiederzusehen.
câu chuyện trước lúc họ bắt đầu bắn chúng ta ý, lúc anh sắp sửa bảo tôi anh cảm thấy thế nào khi được nhìn thấy lại kate.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- oh, ich kann euch nicht sagen, wie gut es sich anfühlt endlich eine nacht frei zu haben, nicht wahr leute?
- không diễn tả nổi cảm giác tuyệt thế nào khi có một đêm nghỉ ngơi, phải không, các cậu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: