Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bereich ausschließen:
& vùng loại trừ:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ich würde nichts ausschließen.
tôi sẽ không bỏ bất cứ điều gì, mike.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sollten mich nicht ausschließen.
anh không nên loại tôi ra khỏi cuộc chiến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
einen unfall können sie wohl ausschließen.
tôi nghĩ anh loại trừ khả năng bị tai nạn được rồi đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- sie will eine panik-attacke ausschließen.
- loại bỏ nguyên nhân do hoảng loạn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich muss sie und ihre schwester davon ausschließen.
nhưng cô và chị cô không bao gồm trong đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich frage sie, soll ich ihn aus der schule ausschließen?
sư phụ có nghĩ con nên đuổi cậu ta?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sollten nicht ausschließen, dass sie mit marie zusammenarbeitet.
tôi nghĩ anh nên trông chừng cô ta đấy. rất có thể cô ta cùng phe với em mình đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn das so weitergeht, werden wir beide ihre gruppen ausschließen!
nếu còn tiếp diễn, ta phải buộc giải tán cả 2 tổ chức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
warte. was? er kann uns einfach so aus der mission ausschließen?
sếp cứ thế mà cho ta ra rìa được sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und es tut mir leid, aber man kann seine familie nicht einfach ausschließen.
và anh xin lỗi, nhưng em đừng có đoạn tuyệt với gia đình thế chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie glauben, das waren terroristen? - wir können es nicht ausschließen.
anh nghĩ đây là khủng bố à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich würde gerne einen daten sicherheitsbruch ausschließen, bevor wir eine maulwurfjagd beginnen. whoa.
tôi xin phép được loại trừ khả năng đánh cắp dữ liệu khi ta tiến hành truy tìm gián điệp hai mang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn sie der meinung sind, ich sollte ihn aus der schule ausschließen, dann sehe ich auf der münze den kopf.
nếu theo sư phụ con nên đuổi cậu ấy, xin hãy để mạt ngửa lên trên khi con tung đồng xu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vielleicht hat jemand seinen verloren, chris. falls nicht, können wir das ausschließen. hier ist meiner.
có thể ai đó đã làm mất chìa của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber bis wir nicht wissen, was zu diesem vorfall führte... können wir nicht ausschließen, dass es nicht wieder dazu kommt.
nhưng tới khi ta biết được nguyên nhân việc vừa rồi... ta không thể đảm bảo việc đó không tái diễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie sollten in der lage sein, gute fingerabdrücke davon zu gewinnen. und hier sind meine fingerabdrücke, damit sie mich als verdächtigen ausschließen können.
chú có thể lấy vân tay ở cái này đây là vân tay của tôi vì vậy chú có thể loại trừ tôi ra như là một nghi ngờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
obwohl ich nicht kategorisch ausschließen kann, dass sich mein leben ohne euch verschlechtern wird,... fühle ich mich wohl, wenn ihr es vorzieht, dies zu glauben.
mặc dù tôi không thể dứt khoát sống khu khác rằng cuộc sống tôi sẽ đi xuống.. ...không có các bạn bên cạnh, tôi có thể thoải mái khi các bạn tin vào điều đó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich glaube, wir können nicht ... güte an dingen messen, die wir nicht tun, ... die wir uns versagen. welcher versuchung wir widerstehen, wen wir ausschließen.
ta nghĩ rằng, chúng ta không thể đi loanh quanh... đo đếm giá trị của mình bằng những việc chúng ta không làm... bằng những thứ chúng ta chối bỏ... những gì chúng ta kháng cự... những người chúng ta khai trừ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
benutzerkennungen, die nicht im bereich der gewählten uids (numerische benutzeridentifikation) liegen, werden von kdm und diesem dialog nicht angezeigt. beachten sie jedoch, das benutzer mit der uid 0 (dies ist typischerweise der systemverwalter‚ root‘) von dieser regel nicht erfasst werden. möchten sie auch‚ root‘ ausschließen, so müssen sie dies im modus‚ umgekehrte auswahl‘ einstellen.uids
người dùng có uid (mã nhận diện người dùng) ở ngoại phạm vị này sẽ không được liệt kê bởi kdm và hộp thoại thiết lập này. ghi chú rằng người dùng có uid 0 (thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn riêng trong chế độ « không bị ẩn ».
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: