Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
madárkák repkednek körülötted...
vài con chim bé nhỏ đang đập cánh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ennyi dologgal körülötted?
với bao nhiêu chuyện đang diễn ra quanh cô?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
figyelj a körülötted lévőkre!
quan sát xung quanh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minden gondolatom körülötted forog.
anh không thể làm gì mà không nghĩ về em.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- köröket fogok repülni körülötted.
- tôi có thể bay quanh cậu - mọi người
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez jó. ez jó. mi van körülötted?
tốt lắm, xung quanh cô có gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egyedül körülötted forognak a gondolataim.
một mình em chiếm giữ trong tâm trí anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a világ változik körülötted, giovanni.
thế giới sẽ thay đổi theo gót chân cậu, giovanni.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"körülötted minden csupa vér és sár?"
những gì chung quanh, máu và bùn lầy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nem veszed észre, mi történik körülötted?
sếp không thấy là mọi chuyện đang xảy ra xung quanh sếp sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tudva, hogy mit gondolnak a körülötted lévők.
biết được tất cả mọi người chung quanh anh đang nghĩ gi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy lehet úgy élni, hogy ez folyik körülötted?
cũng như ta phải sống làm sao được với cái áo ngắn cũn cỡn như thế kia hả giời?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bármi is történjen körülötted, ide mindig hazatérhetsz.
cho dù có bất cứ chuyện gì xảy ra, cháu luôn có thể đến nơi này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minden hologram és fény pislákol körülötted, miért?
những máy chiếu ảnh, những bóng đèn chập chờn, tại sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
fentrői lenézni, virágokkal körülötted, a közönség éljenez.
trên những xe diễu hành xung quanh đầy hoa với những đám đồng cổ vũ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
fizesd ki jesset ma estig vagy felégetek mindet körülötted.
tối nay trả lại tiền cho jesse, bằng không tôi sẽ cho ông lụn bại luôn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak azt tudom, egy csomó szarság történik körülötted, mike.
và tất cả tôi biết là rất nhiều đi tiêu xấu xảy ra xung quanh bạn, mike.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kifogásokkal halmozod el a körülötted élőkek, és saját magadat is.
anh viện hết lí do này nọ với mọi người xung quanh anh và chính anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"a dolgok megváltoztak körülöttem"
mọi thứ đang trở nên khác lạ đối với tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting