Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
végre bebizonyosodott, hogy az ember nincs egyedül a világegyetemben.
câu hỏi liệu... chúng ta có cô đơn trong vũ trụ hay không đã được trả lời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hiszem, hogy a világegyetemben kell lennie valakinek, aki jobb, mint az ember.
tôi luôn nghĩ có một nơi nào đó sẽ tồn tại những thứ tốt đẹp hơn loài người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
teljesen jóságos, gonoszmenetes, a legtalálékonyabb, legfényesebb, legfontosabb ember a világegyetemben.
là hiện thân của cái thiện. là khắc tinh của cái ác ... người tài năng nhất, thông minh nhất, ... là người quan trọng nhất vũ trụ này
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de mindenekelőtt crane, ami a vér... mi vagyunk a barbárok.a legnagyobb harcosok az egész világegyetemben.
nhưng hơn hết thảy, dòng máu siêu việt đó ban cho chúng ta - tộc barbarians - sức mạnh trở thành những chiến binh vĩ đại nhất toàn cõi metalonien.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- három vonallal? a világegyetem három szintjét képviselik?
trên đó có ba vạch tượng trưng cho ba tầng của bũ trụ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: