From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ha visszautasítjátok, nem irgalmazok nektek.
Từ chối món quà này, và ta sẽ không khoan dung với các người đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- A háziorvosát értesíteni fogom, ha visszautasítja a saját jól felfogott érdekében adott ajánlásokat.
- Bác sĩ của ông sẽ được thông báo về bất kỳ sự từ chối để làm theo các khuyến nghị vì lợi ích tốt nhất của ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- Akkor hát? Cicero visszautasítja.
Cicero sẽ từ chối.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- S ön visszautasítja?
Rồi ông từ chối?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- Tehát, az öreg nő visszautasítja orvoshoz megy, és szerez magának egy jobb külsőt.
Hắn ta là một con ma.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Az egyik fiam túlságosan akarta a trónt, A másik visszautasítja.
Một đứa con thì quá ham muốn ngai vàng, còn 1 đứa thì không chịu nhận.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
De mindenekelőtt, ha Jamie visszautasítja, a szolgáló valószínűleg súrolni fogja a fiú vérét a padlóról, Colum lábai előtt.
Nếu Jamie từ chối lập lời thề, thì lát nữa mấy người giúp việc sẽ phải chà rửa... vét máu của nó dưới chân Colum đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
De úgy tájékoztattak, hogy visszautasítja a fellépést ilyen körülmények között.
Nhưng tôi đã nói ông ấy từ chối xuất hiện dưới bất kỳ chỗ nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
De úgy tűnik az első feltételemet visszautasítja.
Và đường như điều kiện đầu tiên của tôi đã bị từ chối.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ezután közvetítést fog követelni, mi pedig visszautasítjuk.
Hắn nói hắn muốn lên sóng, thì chúng ta lại từ chối.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Felkínálnak egy lehetőséget, és visszautasítja?
Luật sư cho anh một kiều kiện, và rồi anh từ chối?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Féltem, hogy visszautasítja a meghívásom.
Tôi đã không chắc cô có chấp thuận lời đề nghị của tôi không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ha visszautasítja a segítségét, örömmel fogom kinyírni.
Nếu anh không chịu giúp chúng tôi, tôi sẽ rất hân hạnh được giết anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ha visszautasítja, gyanakodni fog. Mondjon igent.
Nếu anh từ chối, ông ta sẽ nghi ngờ cứ trả lời đồng ý
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ha visszautasítják, akkor lerombolják a Biztonsági Zónát.
Nếu ông từ chối họ sẽ cho quân đội tới phá hủy An toàn khu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Hogy visszautasítja?
Rằng cô có thể từ chối sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Mi van, ha visszautasítják a 2.8 milliót?
Nếu chúng từ chối mức 2.8 triệu? Sau đó phải làm sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Más szóval, visszautasítja, hogy segítse az országát...
Nói một cách khác, ông đang từ chối giúp đỡ đất nước mình...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Másodszor nem kér, ha egyszer visszautasítják.
Ông ấy sẽ không nhờ đến lần thứ hai nếu bị từ chối lần đầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Még ha a fellebbezést visszautasítják, az is legalább 30 napba telik.
Dù đề nghị bị bãi bỏ, nó cũng sẽ mất tới 30 ngày để xử lý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: