From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
linguaggio sano e irreprensibile, perché il nostro avversario resti confuso, non avendo nulla di male da dire sul conto nostro
nói năng phải lời, không chỗ trách được, đặng kẻ nghịch hổ thẹn, không được nói xấu chúng ta điều chi.
di queste cose noi parliamo, non con un linguaggio suggerito dalla sapienza umana, ma insegnato dallo spirito, esprimendo cose spirituali in termini spirituali
chúng ta nói về ơn đó, không cậy lời nói mà sự khôn ngoan của loài người đã dạy đâu, song cậy sự khôn ngoan mà Ðức thánh linh đã dạy, dùng tiếng thiêng liêng để giải bày sự thiêng liêng.
questo comando commenta la riga attuale o il blocco di testo selezionato. i caratteri per i commenti su riga singola o multipla sono definiti nelle impostazioni di evidenziazione del linguaggio.
lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.
abilita l' esecuzione degli script scritti in ecma-script (noto anche come javascript) che possono trovarsi all' interno delle pagine html. nota che, come per qualsiasi browser, abilitare i linguaggi per script può creare problemi di sicurezza.
hiệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng ecma- script (cũng được gọi là javascript) mà có thể được chứa trong trang html. ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt mạng, sự bật chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật.