From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
per studiare il corano
học kinh quo-ran
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
vorrei studiare a parigi.
tôi đang ham biết.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
cosa vuoi studiare all'università.
bạn muốn học gì ở trường đại học.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
ho cominciato a studiare cinese la settimana scorsa.
tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng trung quốc.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
come fai ad avere dei voti cossì alti a scuola? non ti ho mai visto aprire un libro per studiare.
làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
infatti esdra si era dedicato con tutto il cuore a studiare la legge del signore e a praticarla e ad insegnare in israele la legge e il diritto
vì e-xơ-ra đã định chí tra xét luật pháp của Ðức giê-hô-va, giữ làm theo, và dạy cho dân y-sơ-ra-ên biết những luật pháp và giới mạng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: