From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
책 두 권과 책 세 권을 구입합니다.
tôi mua hai cây viết và ba quyển sách
Last Update: 2021-12-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
모 세 가 듣 고 엎 드 렸 다
môi-se nghe điều đó, bèn sấp mặt xuống đất,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 돌 과 아 히 오 와 세 겔 이
ghê-đôn, a-hi-ô, và xê-ke.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 둘 째 와 세 째 가 저 를 취 하
người thứ hai cũng lấy vợ đó,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
아 맘 과, 세 마 와, 몰 라 다 와
hát-so-ha-đa-tha, kê-ri-giốt-hết-rôn, tức là hát-so;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
모 세 가 여 호 와 께 여 짜 와 가 로
môi-se thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
나 홀 은 이 십 구 세 에 데 라 를 낳 았
na-cô được hai mươi chín tuổi, sanh tha-rê.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
여 호 와 께 서 모 세 에 게 일 러 가 라 사
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
그 는 칠 백 칠 십 칠 세 를 향 수 하 고 죽 었 더
vậy, lê-méc hưởng thọ được bảy trăm bảy mươi bảy tuổi, rồi qua đời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
갓 삼 자 손 과, 웃 사 자 손 과, 바 세 아 자 손
con cháu ga-xam, con cháu u-xa, con cháu pha-sê-a,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 얻 은 기 업 은 브 엘 세 바 곧 세 바 와, 몰 라 다 와
chi phái si-mê-ôn có trong sản nghiệp mình bê -e-sê-ba, sê-ba, mô-la-đa,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
스 불 론 의 아 들 곧 세 렛 과, 엘 론 과, 얄 르 엘 이
các con trai của sa-bu-lôn là sê-rết, Ê-lôn, và gia-lê-ên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
세 라 에 게 서 난 세 라 가 족 과, 사 울 에 게 서 난 사 울 가 족 이
do nơi xê-rách sanh ra họ xê-rách; do nơi sau-lơ sanh ra họ sau-lơ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: