Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ovo je žaljenje.
dù sao thì, vấn đề là sự nuối tiếc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
uz dužno žaljenje, nije.
không , với sự hối tiếc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- preneću tvoje žaljenje.
tôi sẽ chuyển lời từ chối của cậu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne želim tvoje žaljenje.
em không muốn lòng thương hại của anh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali žaljenje je izmešano s radošću.
tuy nhiên nỗi buồn trộn lẫn niềm vui.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hrišćani... prošla je noć noć za žaljenje.
hỡi tất cả các giáo dân thiên chúa. chuyện xảy ra đêm qua thật quá xót xa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-predsednik takođe izražava najdublje žaljenje...
tổng thống cùng tôi bày tỏ nỗi buồn sâu sắc nhất...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- veliko žaljenje za vaš gubitak, madam.
- xin thành thật chia buồn với nỗi mất mát.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
niste jedini čovjek koji je bio progoni žaljenje.
Ông không phải người duy nhất bị dày vò bởi ân hận.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imamo posla sa kradljivcem organa koji oseća žaljenje.
ta đang đối mặt với một tên trộm biết ăn năn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
to je grupa koj žali, a ja joj pripadam. - Žaljenje?
Đây là nhóm mất mát mà tôi tham gia
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a ti i tvoji drugari mislite da sam neki slučaj za žaljenje.
và cậu và người của cậu nghĩ tôi là một trường hợp đáng tiếc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako baš insistiras na neposlušnosti vjeruj mi, naci ces se u vecini situacija za žaljenje.
nếu ngài cứ giữ thái độ xấc láo này hãy tin tôi đi, ngài sẽ thấy ngài sẽ được ở trong tình trạng tồi tệ đáng hối tiếc nhất.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
rečeno mi je da moram preneti žaljenje g-dina wickhama, jer ne može biti večeras ovde.
tôi được nhờ chuyển lời rằng anh bạn wickham của tôi rất tiếc vì anh không thể tham dự dạ vũ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ser bernard pelegrin me je zamolio da prenesem njegovo žaljenje... što nije mogao prezentovati ovu lekciju lično.
Đại sứ đã nhờ tôi nói điều này Ông ấy rất tiếc và không thể đến đây diễn thuyết cho mọi người được
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kad napokon dobiješ zadovoljstvo da kažeš što si htjela u trenutku kad to želiš reći, to odmah slijedi žaljenje.
khi cuối cùng cô nói điều cô muốn nói ở đúng thời điểm mà cô muốn nói điều đó, sự hối hận kèm theo là không thể tránh khỏi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on je preosećajan za svoje godine, ali sad je njegovo vreme za žaljenje, i nikako ne može da otkrije kako da se nosi sa tim.
nó luôn có người đồng cảm suốt ngần ấy năm. nhưng giờ là thời khắc đau buồn đối với nó. và nó vẫn chưa biết...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: