Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
odbacite oružje!
bỏ vũ khí xuống!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odbacite vaše vladare.
hãy ngưng việc ông đang làm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odbacite sansu stark.
hội đồng cầu xin ngài hãy để sansa stark qua một bên
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odbacite jebene mačeve!
bỏ kiếm xuống!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- odbacite to staro đubre!
- tống khứ đồ phế thải đó đi!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odbacite optužnicu pre nego što postane gadno.
hãy hủy bỏ cáo buộc trước khi tình hình trở nên xấu hơn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možete li da nas odbacite do najbližeg sela?
Ông có thể cho chúng tôi đi nhờ tới làng kế bên không? lên đằng sau.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mislim, ako ste spremni da odbacite 3 veka darvinizma to je...
xem nào, nếu cậu sẵn sàng bỏ qua học thuyết darwin, thì...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
trebalo bi vam manje od tri sekunde da odbacite misli o pobuni i da se pokorite.
vứt súng xuống sàn. không quá 3 giây cho các người để bỏ ý định về việc chống lại and hãy nghe lời.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da odbacite, po prvom ivljenju, starog èoveka, koji se raspada u eljama prevarljivim;
rằng anh em phải bỏ cách ăn nết ở ngày trước, thoát lốt người cũ là người bị hư hỏng bởi tư dục dỗ dành,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
-...da moramo skupiti cipele u potpunoj ispunjenosti. -odbacite cipele pratite tikvicu!
nhìn kìa!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odbacite od sebe sva bezakonja koja èiniste, i naèiniste sebi novo srce i nov duh; i zato da mrete? dome izrailjev.
hãy liệng xa các ngươi mọi sự phạm pháp mà tự mình đã làm. hãy làm cho mình lòng mới và thần mới; vì, hỡi nhà y-sơ-ra-ên, làm sao mà các ngươi muốn chết?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i rekoh im: odbacite svaki gadove ispred svojih oèiju, i nemojte se skvrniti o gadne bogove misirske, ja sam gospod bog va.
ta nói cùng chúng nó rằng: các ngươi ai nấy khá quăng xa mình những sự gớm ghiếc của mắt các ngươi, và chớ làm ô uế minh với các thần tượng của Ê-díp-tô! ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: