Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
deluješ mi pouzdano.
trông anh có vẻ đáng tin cậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kladite se pouzdano!
phải, đúng. Đây rồi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- je li to pouzdano?
có đáng tin không đấy?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
to je veoma pouzdano.
cái này rất an toàn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pouzdano smo informisani da plove.
họ bảo đảm chắc chắn là chúng sẽ nổi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
saule, djeluje li tebi pouzdano?
saul, anh thấy cô ta có đáng tin không? tôi không biết phải nói sao.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pouzdano znam da robin mrzi tepanje.
và tớ biết vì sự thật là robin ghét biệt danh lắm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
izgledaš pouzdano. pouzdanost je dobra.
chững chạc rất phù hợp.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
od la do san dijega, 95 % pouzdano.
Ở vùng nam california. l.a. tới san diego, 95% chắc chắn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
iskreno, pijem, pa mi secanje nije pouzdano.
nói thật là tôi có uống rượu. nên trí nhớ của tôi không rõ ràng lắm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne ne, ono što želite je nešto jako pouzdano, ha?
vậy là cô muốn một thứ thật sự đáng tin cậy, hả?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pouzdano znam da nije bio ni iskren, ni pošten prema tebi.
tôi biết rõ hắn không hề công bằng và trung thực.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pa, slušaj... ono što pouzdano znam... nemoj da te ugrizu.
nghe này, điều duy nhất tôi biết... đừng để bị cắn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imam pouzdano šesto èulo da izbegnem opasnost. idem prema gore, pukovnièe!
tôi có một giác quan thứ sáu rất đáng tin cậy có thể dự báo được nguy hiểm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ko hodi bezazleno, hodi pouzdano; a ko je opak na putevima svojim, poznaæe se.
người nào theo sự ngay thẳng đi vững chắc; còn kẻ làm cong vạy đường lối mình bị chúng biết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
posluži se. nemamo predstavu koliko ih ima, ali pouzdano znamo da znaju da dolazimo. dakle...
chúng ta không biết chúng có bao nhiêu tên, nhưng ta biết chắc chúng biết ta đến cho nên chúng ta di chuyển nhanh chóng, theo tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
takođe smo pouzdano saznali da će lideri bande... sesti i izabrati novog šefa klana sanwa-kai.
chúng ta còn nghe được một nguồn tin tin cậy rằng... các ông trùm sẽ... ngồi lại và bầu chọn... ra một người cầm đầu mới cho sanwa-kai vào ngày hôm nay.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: