Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tata može pregovarati.
Ông già không thể làm gì chừng nào mà chưa bình phục.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pregovarati ili ništa...
tôi đồng ý.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pregovarati sa tiranijom?
thoả thuận với tên bạo chúa?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- da, moramo pregovarati.
Đúng, ta phải thoả thuận.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako mislite da ćemo pregovarati...
nếu anh nghĩ chúng tôi sẽ thương thuyết...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
konačno, licemjeri žele pregovarati.
cuối cùng kẻ đạo đức giả cũng muốn thương thảo.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jedino time mogu pregovarati s nama.
Đó là thứ duy nhất chúng có thể đàm phán được
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sad ćemo malo pregovarati ko je glavni.
chúng ta có 1 buổi thảo luận nho nhỏ nói về ai sẽ chỉ huy chỗ này
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne možete da pregovarati sa teroristima!
Ông định thương thảo với bọn du kích?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-nadam se da mogu pregovarati sa ragnarom.
ta hi vọng có thể thương thảo với ragnar
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jedino čime gusari mogu pregovarati je naša posada.
Điều duy nhất mà bọn cướp biển có thể trả giá được là chồng của cô
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
navedite jednu stvar o kojoj nije moguće pregovarati.
kể tên một thứ trên thế giới này mà không thể mua bằng tiền đi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kad postignemo dogovor, on se ne može mijenjati niti pregovarati.
tôi sẽ để gói hàng ở đó. một khi các ông thỏa thuận... thì các điều khoản của thỏa thuận không được thay đổi... hoặc thương lượng lại.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mi imamo tebe. moja vlada nikada neće pregovarati sa vama zbog mene.
chính phủ sẽ chẳng bao giờ thỏa hiệp vì tôi đâu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zašto, u ime svih bogova... jer moraš pregovarati s renlyjem baratheonom.
tại sao mà con lại... vì con cần mẹ thương lượng với renly baratheon.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Šaljem jednog od tvojih rođaka u kraljev grudobran sa svojim mirovnim uvjetima. misliš da ce moj otac pregovarati s tobom?
ta đang gửi 1 người họ hàng của ngươi tới thủ phủ với hòa ước của ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: