Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- kako nema restorana?
- Đâu có gì ở đây. - sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a evo i restorana.
và đây là "ngôi sao kiev".
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
-ili dječijeg restorana.
- và cả tiệm chuck e. cheese nữa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- bez specijaliteta restorana?
- không cần thực đơn đặc biệt sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ispod restorana troika.
dưới nhà hàng troika.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imaš li adresu restorana?
em đã có địa chỉ của nhà hàng đó chưa?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- eplbis (lanac restorana).
không. một nhà hàng applebees.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dana dole iz restorana, zar ne?
bà làm cho Ô.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
naručio sam desert iz restorana.
tôi có đặt món tráng miệng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-poslednje vece, povratak iz restorana.
Ðêm cuối cùng, khi hai người trên đường trở về từ nhà hàng
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
još od "burnt toast" restorana.
kể từ bữa tối hôm đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
-uzeli smo novac iz tog restorana.
bọn em đã lấy được tiền trong két ở quán ăn đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svjedok pljačke restorana ga je prepoznao.
một nhân chứng khác trong vụ cướp nhà hàng ở minnesota đã nhận dạng chính xác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pa tvoj sin je pravi vlasnik ovog restorana.
Đúng rồi, con trai của ông sẽ là người sở hữu hợp pháp nhà hàng này!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
finč, naš uterivač ide na devojku iz restorana.
finch, kẻ hành quyết sẽ xử cô gái lễ tân nhà hàng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ma, samo do restorana, par odrezaka i viski.
em nghe nói anh và mấy cậu chàng có 1 buổi tiệc độc thân vào tốt nay
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- restoran, "le cabanon". nema ovde restorana.
- cái nhà hàng, le cabanon.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- najbliža je iza restorana u sudbini i cveću.
cái gần nhất là ở đằng sau 1 nhà hàng tại faith và flower.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-nije. ukrao sam i novac iz restorana i auto.
cháu còn ăn cướp tiền trong nhà hàng và cướp 1 chiếc xe hơi
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on me je cekao kad sam izašla iz restorana tog dana.
Ông ta chờ sẵn ở đó ngay khi em rời cửa tiệm vào hôm đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: