Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jaz bom mri.
tôi thì đi chụp cộng hưởng từ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
opravite mri, takoj.
chụp cộng hưởng từ. luôn và ngay.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj pa glede mri-ja?
Được rồi, còn chụp cộng hưởng từ thì sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ponovno jo intubirajmo in naredimo mri.
chúng ta cần thông khí quản lại và cho cô bé vào máy cộng hưởng từ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kdo ve koliko še bo mri in testov.
ai biết bao nhiêu lần kiểm tra và chụp mris.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
veste, ena taka šara se je imenovala mri.
một trong những cỗ máy vô dụng họ từng làm được gọi là máy chụp cắt lớp mri.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mri je čist, zato izločimo infarkt ali anevrizem.
nên loại trừ đột quỵ và phình mạch.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
cuddy hoče narediti mri, da izločimo rane hrbtenjače.
cuddy muốn chụp cộng hưởng từ để loại trừ thương tổn tủy sống.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
najbolj pomembna stvar pri mri je, da si popolnoma pri miru.
Điều quan trọng nhất trong quá trình chụp cộng hưởng từ... là phải nằm thật bất động.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chase, naredi krvni razmaz in imunokemijo. foreman naredi mri.
chụp cộng hưởng từ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: