Results for ếch translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

ếch

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chú ếch pix

Chinese (Simplified)

pix frogger

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giúp chú ếch băng qua đường

Chinese (Simplified)

帮青蛙穿越街道

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài sai muỗi cắn nuốt họ, và ếch làm hại chúng nó;

Chinese (Simplified)

他 叫 紳 蠅 成 群 、 落 在 他 們 當 中 、 嘬 盡 他 們 . 又 叫 青 蛙 滅 了 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ếch nhái sẽ bò lên mình ngươi, lên mình dân sự và mọi đầy tớ ngươi.

Chinese (Simplified)

又 要 上 你 和 你 百 姓 並 你 眾 臣 僕 的 身 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu ngươi không tha cho đi, nầy ta sẽ giáng tai nạn ếch nhái khắp bờ cõi ngươi.

Chinese (Simplified)

你 若 不 肯 容 他 們 去 、 我 必 使 青 蛙 糟 蹋 你 的 四 境

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mười hai người đó ra đi. lên núi, đi đến khe Ếch-côn và do thám xứ.

Chinese (Simplified)

於 是 他 們 起 身 上 山 地 去 、 到 以 實 各 谷 、 窺 探 那 地

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi thấy từ miệng rồng, miệng thú, miệng tiên tri giả có ba tà thần ra, giống như ếch nhái.

Chinese (Simplified)

我 又 看 見 三 個 污 穢 的 靈 、 好 像 青 蛙 、 從 龍 口 獸 口 並 假 先 知 的 口 中 出 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-rôn giơ tay mình trên các sông rạch xứ Ê-díp-tô, ếch nhái bò lên lan khắp xứ.

Chinese (Simplified)

亞 倫 便 伸 杖 在 埃 及 的 諸 水 以 上 、 青 蛙 就 上 來 遮 滿 了 埃 及 地

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, ếch nhái sẽ lìa xa bệ hạ, cung điện, tôi tớ, cùng dân sự của bệ hạ; chỉ còn lại dưới sông mà thôi.

Chinese (Simplified)

青 蛙 要 離 開 你 和 你 的 宮 殿 、 並 你 的 臣 僕 與 你 的 百 姓 、 只 留 在 河 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-mi-na-đáp con Át-min, Át-min con a-rơ-ni, a-rơ-ni con Ếch-rôm, Ếch-rôn con pha-rê, pha-rê con giu-đa,

Chinese (Simplified)

拿 順 是 亞 米 拿 達 的 兒 子 、 亞 米 拿 達 是 亞 蘭 的 兒 子 、 亞 蘭 是 希 斯 崙 的 兒 子 、 希 斯 崙 是 法 勒 斯 的 兒 子 、 法 勒 斯 是 猶 大 的 兒 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,719,830,017 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK