Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tu mơ rông
涂沫蓉
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
huyện muối tu
萨尔图区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tu- ni- xiname
突尼斯name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
li- tu- a- ni
立陶宛语@ item spelling dictionary
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
li- tu- a- niname
立陶宛name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện tự trị huzhu tu
互助土族自治县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
minhe hui và quận tự trị tu
民和回族土族自治县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
li- tu- a- ni (lt)
立陶宛语( lt)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
họ xát-tu, chín trăm bốn mươi lăm;
薩 土 的 子 孫 、 九 百 四 十 五 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ouă- li- xợ và phu- tu- naname
瓦利斯和富图纳群岛name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
về con cháu xát-tu, tám trăm bốn mươi lăm người.
薩 土 的 子 孫 、 八 百 四 十 五 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn
你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。
Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chim đà điểu, con tu hú, chim thủy kê, và mọi thứ bò cắc;
鴕 鳥 、 夜 鷹 、 魚 鷹 、 鷹 與 其 類
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn
使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有
Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ su-cham, tùy theo tu bộ: số là sáu mươi bốn ngàn bốn trăm người.
照 其 中 被 數 的 、 書 含 所 有 的 各 族 、 共 有 六 萬 四 千 四 百 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hê-nóc được sáu mươi lăm tuổi, sanh mê-tu-sê-la.
以 諾 活 到 六 十 五 歲 、 生 了 瑪 土 撒 拉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lại ở tại bê-tu-ên, họt-ma, và xiếc-lác;
彼 土 利 、 何 珥 瑪 、 洗 革 拉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phao-lô bị đòi đến rồi, tẹt-tu-lu khởi sự cáo người như vầy:
保 羅 被 提 了 來 、 帖 士 羅 就 告 他 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: