Results for à đã nấu rồi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi đã đến nơi rồi

Chinese (Simplified)

tôi đã đỡ họ nhiều rồi

Last Update: 2024-03-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tóc trên đầu các ngươi cũng đã đếm hết rồi.

Chinese (Simplified)

就 是 你 們 的 頭 髮 、 也 都 被 數 過 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

để làm mọi việc tay ngài và ý ngài đã định rồi.

Chinese (Simplified)

成 就 你 手 和 你 意 旨 所 豫 定 必 有 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì kìa, mùa đông đã qua, mưa đã dứt hết rồi;

Chinese (Simplified)

因 為 冬 天 已 往 . 雨 水 止 住 過 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sách dạy nấu ăn kde

Chinese (Simplified)

kde 菜谱

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại.

Chinese (Simplified)

请反复确认您输入了正确的位置后再重试 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.

Chinese (Simplified)

因 耶 穌 的 話 、 信 的 人 就 更 多 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không thể khởi động tiến trình ocr. có thể là nó đã chạy rồi

Chinese (Simplified)

无法开始 ocr 操作 。 可能已经有同样进程正在运行 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

theo như đã định cho loài người phải chết một lần, rồi chịu phán xét,

Chinese (Simplified)

按 著 定 命 、 人 人 都 有 一 死 、 死 後 且 有 審 判

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bạn đã nhập một địa chỉ url không hợp lệ — hãy sửa rồi thử lại.

Chinese (Simplified)

您输入的 url 无效, 请更正后再试 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Vietnamese

họ bắt hai người giam vào ngục cho đến bữa sau, vì bấy giờ đã tối rồi.

Chinese (Simplified)

於 是 下 手 拿 住 他 們 . 因 為 天 已 經 晚 了 、 就 把 他 們 押 到 第 二 天

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ, thuyền đã ra giữa biển rồi, vì gió ngược, nên bị sóng vỗ.

Chinese (Simplified)

那 時 船 在 海 中 、 因 風 不 順 、 被 浪 搖 撼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

e khi đã xây nền rồi, không làm xong được, thì mọi người thấy liền chê cười,

Chinese (Simplified)

恐 怕 安 了 地 基 、 不 能 成 功 、 看 見 的 人 都 笑 話 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cả hội chúng thấy a-rôn đã tắt hơi rồi, bèn khóc người trong ba mươi ngày.

Chinese (Simplified)

全 會 眾 、 就 是 以 色 列 全 家 、 見 亞 倫 已 經 死 了 、 便 都 為 亞 倫 哀 哭 了 三 十 天

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai có thể nói: ta đã luyện sạch lòng mình, ta đã trong sạch tội ta rồi?

Chinese (Simplified)

誰 能 說 、 我 潔 淨 了 我 的 心 . 我 脫 淨 了 我 的 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

băng vẫn còn được lắp. không thể xoá chỉ mục cho băng đã lắp. hãy hủy lắp băng, rồi thử lại.

Chinese (Simplified)

磁带仍然是挂载的。 被挂载的磁带的索引不能被删除 。 卸载磁带, 然后重试 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

Chinese (Simplified)

追 趕 我 們 的 、 到 了 我 們 的 頸 項 上 . 我 們 疲 乏 不 得 歇 息

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi dâng lễ cống rồi, bèn cho những kẻ đã đem lễ vật đến đi về.

Chinese (Simplified)

以 笏 獻 完 禮 物 、 便 將 抬 禮 物 的 人 打 發 走 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi xảy đến ta sẽ hành hại các ngươi khác nào ta đã toan hành hại chúng nó vậy.

Chinese (Simplified)

而 且 我 素 常 有 意 怎 樣 待 他 們 、 也 必 照 樣 待 你 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi nô-ê tỉnh rượu rồi, hay được điều con thứ hai đã làm cho mình,

Chinese (Simplified)

挪 亞 醒 了 酒 、 知 道 小 兒 子 向 他 所 作 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,950,677,149 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK