Results for ý bạn là sao translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

ý bạn là sao

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bạn

Chinese (Simplified)

友元

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chăm sóc ý tưởng của bạn.

Chinese (Simplified)

随时记录并分享您的想法。

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chú ý

Chinese (Simplified)

注意

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tiếng Ý

Chinese (Simplified)

意大利语( i)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Ý định & vẽ

Chinese (Simplified)

渲染缩进( r)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tiếng Ý sang

Chinese (Simplified)

意大利语译为( i)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

theo ý riêng:

Chinese (Simplified)

自定义 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.

Chinese (Simplified)

我 知 道 你 們 的 意 思 、 並 誣 害 我 的 計 謀

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cớ sao các bạn bắt bớ tôi như Ðức chúa trời, và chưa no nê thịt tôi sao?

Chinese (Simplified)

你 們 為 甚 麼 彷 彿   神 逼 迫 我 、 喫 我 的 肉 還 以 為 不 足 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

họ đáp rằng: chúng ta hãy gọi người gái trẻ đó và hỏi ý nó ra sao;

Chinese (Simplified)

他 們 說 、 我 們 把 女 子 叫 來 問 問 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

Chinese (Simplified)

你 不 應 當 憐 恤 你 的 同 伴 、 像 我 憐 恤 你 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »

Chinese (Simplified)

您没有指定备份文件的后缀或前缀。 将使用后缀“ ~ ”

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nếu ngài dò xét lòng các ngươi, các ngươi vừa ý điều đó sao? các ngươi há muốn phỉnh gạt ngài như phỉnh gạt loài người sao?

Chinese (Simplified)

他 查 出 你 們 來 、 這 豈 是 好 麼 . 人 欺 哄 人 、 你 們 也 要 照 樣 欺 哄 他 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tiếc là bạn không thể thay đổi tên, di chuyển, sao chép, hay xoá «% 1 » hay «% 2 ».

Chinese (Simplified)

只能从 “% 1” 或 “% 2” 移动字体 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.

Chinese (Simplified)

他 豈 用 大 能 與 我 爭 辯 麼 . 必 不 這 樣 . 他 必 理 會 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chép sao chép vùng chọn từ biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)

Chinese (Simplified)

复制 从图标中复制当前选中内容 。 (提示: 您可以选择矩形或圆形区域)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Get a better translation with
7,745,568,273 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK