From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ăn cứt
eat shit
Last Update: 2021-07-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ăn đậu đỏ chưa ?
did you eat the red beans?
Last Update: 2023-02-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ăn tối đi nhe
anh đi ăn đi
Last Update: 2022-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em trai đã ăn tối chưa
你为什
Last Update: 2023-06-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai nấy ăn no nê rồi;
他 們 都 喫 、 並 且 喫 飽 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mức chống ăn cấp tiêu điểm:
避免抢占焦点的程度 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.
凡 可 憎 的 物 都 不 可 喫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ăn một thứ ăn thiêng liêng;
並 且 都 喫 了 一 樣 的 靈 食
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi được ăn mọi con chim sạch.
凡 潔 淨 的 鳥 、 你 們 都 可 以 喫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
於 是 他 們 都 放 下 心 、 也 就 喫 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.
愚 昧 人 抱 著 手 、 喫 自 己 的 肉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ăn những viên thuốc và chạy trốn những con ma
吞食药物,逃离魔爪
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi lưỡi dối trá, ngươi ưa mến các lời tàn hại.
詭 詐 的 舌 頭 阿 、 你 愛 說 一 切 毀 滅 的 話
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.
因 為 生 命 勝 於 飲 食 、 身 體 勝 於 衣 裳
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;
他 在 眾 人 眼 前 擊 打 他 們 、 如 同 擊 打 惡 人 一 樣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: