From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
(đang từ chối công việc)
(æ£å¨æç»ä½ä¸)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
công việc
任务
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 4
Quality:
& công việc
作业( j)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
công an quận
公安县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Đang đợi trả lời...
正在等待一个接入连接...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đang đợi lời gọi ngược lại...
正在等候回拨...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
việc đang in_bar_việc in xong
活动作业_bar_已完成作业
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đang đợi người khác đặt tàu chiến...
正在等待其他玩家放置舰艇...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đang chuẩn bị chiếu ảnh. hãy đợi...
正在准备幻灯片播放。 请稍候...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
không truy cập được ổ% 1. Ổ này đang bận. Đợi cho đến khi nó dừng làm việc và thử lại.
无法访问驱动器% 1 。 驱动器仍然是忙的 。 请等待它停止工作, 然后重试 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đang quét tìm phông chữ trùng. hãy đợi...
正在扫描重复字体。 请稍候...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,
等 不 多 時 、 他 們 就 忘 了 他 的 作 為 、 不 仰 望 他 的 指 教
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
robert l krawitz
robert l krawitz
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: