Results for địch translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

kẻ địch

Chinese (Simplified)

敵人

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đang đợi địch bắn...

Chinese (Simplified)

正在等待敌军射击...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đối đâu với máy bay của địch

Chinese (Simplified)

与敌机混战

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chiến đấu với xe tăng của địch

Chinese (Simplified)

与敌人的坦克战斗

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lửa bay đi trước mặt ngài, thiêu đốt hết cừu địch bốn bên.

Chinese (Simplified)

有 烈 火 在 他 前 頭 行 、 燒 滅 他 四 圍 的 敵 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy đặt một kẻ ác cai trị nó, cho kẻ cừu địch đứng bên hữu nó.

Chinese (Simplified)

願 你 派 一 個 惡 人 轄 制 他 、 派 一 個 對 頭 站 在 他 右 邊

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giải cứu chúng tôi khỏi kẻ cừu địch, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

他 救 拔 我 們 脫 離 敵 人 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con ngựa hăng thắng tử tế, con dê đực, và vua không ai đối địch được.

Chinese (Simplified)

獵 狗 、 公 山 羊 、 和 無 人 能 敵 的 君 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.

Chinese (Simplified)

我 必 向 他 述 說 我 腳 步 的 數 目 、 必 如 君 王 進 到 他 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa khiến chúng tôi lui lại trước mặt cừu địch, và kẻ ghét chúng tôi cướp lấy của cho mình.

Chinese (Simplified)

你 使 我 們 向 敵 人 轉 身 退 後 . 那 恨 我 們 的 人 任 意 搶 奪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

Chinese (Simplified)

願 我 的 對 頭 、 披 戴 羞 辱 . 願 他 們 以 自 己 的 羞 愧 為 外 袍 遮 身

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhờ Ðức chúa trời chúng tôi sẽ làm những việc cả thể; vì chính ngài sẽ giày đạp các cừu địch chúng tôi.

Chinese (Simplified)

我 們 倚 靠   神 、 纔 得 施 展 大 能 、 因 為 踐 踏 我 們 敵 人 的 就 是 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

Chinese (Simplified)

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hay là có vua nào đi đánh trận cùng vua khác, mà trước không ngồi bàn luận xem mình đem đi một muôn lính có thể địch nổi vua kia đem hai muôn cùng chăng sao?

Chinese (Simplified)

或 是 一 個 王 、 出 去 和 別 的 王 打 仗 、 豈 不 先 坐 下 酌 量 、 能 用 一 萬 兵 、 去 敵 那 領 二 萬 兵 來 攻 打 他 的 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho nên ai chống cự quyền phép, tức là đối địch với mạng lịnh Ðức chúa trời đã lập; và những kẻ đối địch thì chuốc lấy sự phán xét vào mình.

Chinese (Simplified)

所 以 抗 拒 掌 權 的 、 就 是 抗 拒   神 的 命 . 抗 拒 的 必 自 取 刑 罰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ai là kẻ nói dối, há chẳng phải kẻ chối Ðức chúa jêsus là Ðấng christ sao? Ấy đó là kẻ địch lại Ðấng christ, tức là kẻ chối Ðức chúa cha và Ðức chúa con!

Chinese (Simplified)

誰 是 說 謊 話 的 呢 . 不 是 那 不 認 耶 穌 基 督 的 麼 . 不 認 父 與 子 的 、 這 就 是 敵 基 督 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,944,427,373 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK