Results for đọi đèn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Đèn 100w

Chinese (Simplified)

100w 灯

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:

Vietnamese

Đèn xenon

Chinese (Simplified)

氙灯no temperature preset

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đèn xưởng vẽ

Chinese (Simplified)

工作室灯

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đèn chiếu kiếnname

Chinese (Simplified)

聚光灯name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đèn điện tử chân không

Chinese (Simplified)

电子管

Last Update: 2010-03-31
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hiện thiết lập đèn nháy của máy ảnh

Chinese (Simplified)

显示相机闪光设置

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đèn sợi đốt chuẩn iso cho xưởng phim

Chinese (Simplified)

iso 标准工作室钨灯

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - Đèn (châu Âu) stencils

Chinese (Simplified)

电路 - 灯( 欧洲) stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

Chinese (Simplified)

燈 臺 的 蠟 剪 、 和 蠟 花 盤 、 也 是 要 精 金 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chân đèn, đồ phụ tùng, các đèn và dầu thắp đèn;

Chinese (Simplified)

燈 臺 、 和 燈 臺 的 器 具 、 燈 盞 、 並 點 燈 的 油

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bật tùy chọn này để hiển thị thiết lập đèn nháy của máy ảnh chụp ảnh.

Chinese (Simplified)

设定此选项以显示图像拍摄时所用的相机闪光灯设置 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - Đèn led nằm ngang (châu Âu) stencils

Chinese (Simplified)

电路 - 水平发光二极管( 欧洲) stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người cũng làm bảy cái thếp đèn, kéo bắt tim và đồ đựng tàn bằng vàng ròng.

Chinese (Simplified)

用 精 金 作 燈 臺 的 七 個 燈 盞 、 並 燈 臺 的 蠟 剪 、 和 蠟 花 盤

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bàn thờ cùng các đồ phụ tùng, chân đèn cùng các đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,

Chinese (Simplified)

桌 子 、 與 桌 子 的 一 切 器 具 、 燈 臺 、 和 燈 臺 的 器 具 、 並 香 壇

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bàn thờ cùng đồ phụ tùng, chân đèn bằng vàng ròng và đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,

Chinese (Simplified)

桌 子 、 和 桌 子 的 器 具 、 精 金 的 燈 臺 、 和 燈 臺 的 一 切 器 具 、 並 香 壇

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tạo và chỉnh sửa các trình diễn cho phim đèn chiếu, hội nghị và trang mạng bằng dịch vụ mạng zoho.

Chinese (Simplified)

使用 zoho 网络服务创建和编辑用于幻灯片、会议和网页的演示文稿。

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các ngươi dại nói với các ngươi khôn rằng: xin bớt dầu của các chị cho chúng tôi, vì đèn chúng tôi gần tắt.

Chinese (Simplified)

愚 拙 的 對 聰 明 的 說 、 請 分 點 油 給 我 們 . 因 為 我 們 的 燈 要 滅 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa thắp ngọn đèn tôi: giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, soi sáng nơi sự tối tăm tôi.

Chinese (Simplified)

你 必 點 覂 我 的 燈 . 耶 和 華 我 的   神 必 照 明 我 的 黑 暗

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người thắp đèn trước mặt Ðức giê-hô-va, y như lời ngài đã phán dặn môi-se.

Chinese (Simplified)

在 耶 和 華 面 前 點 燈 . 是 照 耶 和 華 所 吩 咐 他 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mắt là đèn của thân thể; nếu mắt ngươi sõi sàng, cả thân thể ngươi được sáng láng; song nếu mắt ngươi xấu, thân thể ngươi phải tối tăm.

Chinese (Simplified)

你 眼 睛 就 是 身 上 上 的 燈 、 你 的 眼 睛 若 瞭 亮 、 全 身 就 光 明 . 眼 睛 若 昏 花 、 全 身 就 黑 暗

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,932,620,507 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK