Results for băm gỗ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

gỗ

Chinese (Simplified)

木材

Last Update: 2015-01-14
Usage Frequency: 8
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

gỗ

Chinese (Simplified)

木頭

Last Update: 2011-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

than gỗ

Chinese (Simplified)

木炭

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khu nhà gỗ

Chinese (Simplified)

平房区

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bản vẽ than gỗ...

Chinese (Simplified)

木炭画...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gỗ để trang trí

Chinese (Simplified)

装饰性木材

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gỗ thông để trang trí

Chinese (Simplified)

装饰性松木

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bổ sung hiệu ứng vẽ ảnh than gỗ cho digikamname

Chinese (Simplified)

digikam 木炭画图像效果插件name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

đặng khác và khảm ngọc, đẽo gỗ và làm được mọi thứ nghề thợ.

Chinese (Simplified)

又 能 刻 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 . 能 雕 刻 木 頭 、 能 作 各 樣 的 工

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó nhanh chóng.

Chinese (Simplified)

用于快速证明证书有效性的散列值 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ở đây hãy đặt kích cỡ của bút chì than gỗ được dùng để mô phỏng bản vẽ.

Chinese (Simplified)

在此设定用于模拟绘制的木炭画笔粗。 smoothing value of the pencil

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại làm hai cánh cửa bằng gỗ tòng; mỗi cánh có hai miếng trá khép lại được.

Chinese (Simplified)

用 松 木 作 門 兩 扇 、 這 扇 分 兩 扇 、 是 摺 疊 的 、 那 扇 分 兩 扇 、 也 是 摺 疊 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó hết thảy đều là u mê khờ dại. sự dạy dỗ của hình tượng chỉ là gỗ mà thôi.

Chinese (Simplified)

他 們 盡 都 是 畜 類 、 是 愚 昧 的 . 偶 像 的 訓 誨 算 甚 麼 呢 . 偶 像 不 過 是 木 頭

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,

Chinese (Simplified)

他 用 皂 莢 木 作 閂 . 為 帳 幕 這 面 的 板 作 五 閂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại, ngươi hãy làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cho những tấm ván về phía bên nầy,

Chinese (Simplified)

你 要 用 皂 莢 木 作 閂 . 為 帳 幕 這 面 的 板 作 五 閂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cái vách đền lớn, người lợp bằng gỗ bá hương, và bọc vàng ròng, chạm hình cây chà là và dây xích ở trên.

Chinese (Simplified)

大 殿 的 牆 、 都 用 松 木 板 遮 蔽 、 又 貼 了 精 金 、 上 面 雕 刻 棕 樹 和 鍊 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trần của các phòng bởi cột chống đỡ, số là bốn mươi lăm cây, mười lăm cây mỗi dãy, đều đóng bằng ván gỗ bá hương.

Chinese (Simplified)

其 上 以 香 柏 木 為 蓋 、 每 行 柱 子 十 五 根 、 共 有 四 十 五 根

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sự yêu, sự ghét, sự ganh gỗ của họ thảy đều tiêu mất từ lâu; họ chẳng hề còn có phần nào về mọi điều làm ra dưới mặt trời.

Chinese (Simplified)

他 們 的 愛 、 他 們 的 恨 、 他 們 的 嫉 妒 、 早 都 消 滅 了 . 在 日 光 之 下 所 行 的 一 切 事 上 、 他 們 永 不 再 有 分 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

(các tôi tớ của hu-ram và tôi tớ của sa-lô-môn từ Ô-phia chở vàng đến, cũng có chở về gỗ bạch đàn hương và đá quí.

Chinese (Simplified)

希 蘭 的 僕 人 、 和 所 羅 門 的 僕 人 、 從 俄 斐 運 了 金 子 來 、 也 運 了 檀 香 木 〔 或 作 烏 木 下 同 〕 和 寶 石 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,906,614,445 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK