From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn đã đi đâu vậy?
Last Update: 2023-07-23
Usage Frequency: 1
Quality:
như vậy có tiện cho bạn không
这对你方便吗?
Last Update: 2022-10-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai muốn ngăn giữ nàng, khác nào ngăn giữ gió, và như tay hữu cầm lấy dầu vậy.
想 攔 阻 他 的 、 便 是 攔 阻 風 、 也 是 右 手 抓 油
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.
凡 遵 行 神 旨 意 的 人 、 就 是 我 的 弟 兄 姐 妹 和 母 親 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai nấy thấy vậy, đều lằm bằm rằng: người nầy vào nhà kẻ có tội mà trọ!
眾 人 看 見 、 都 私 下 議 論 說 、 他 竟 到 罪 人 家 裡 去 住 宿
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng một thể ấy, chồng phải yêu vợ như chính thân mình. ai yêu vợ mình thì yêu chính mình vậy.
丈 夫 也 當 照 樣 愛 妻 子 、 如 同 愛 自 己 的 身 子 . 愛 妻 子 、 便 是 愛 自 己 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn
用魔法武器攻击恶魔
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ; nếu vậy, rượu làm vỡ bầu, rượu mất và bầu cũng chẳng còn.
也 沒 有 人 把 新 酒 裝 在 舊 皮 袋 裡 . 恐 怕 酒 把 皮 袋 裂 開 、 酒 和 皮 袋 都 壞 了 . 惟 把 新 酒 裝 在 新 皮 袋 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.
鐵 磨 鐵 、 磨 出 刃 來 . 朋 友 相 感 、 〔 原 文 作 磨 朋 友 的 臉 〕 也 是 如 此
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi nói như vậy, hầu cho chẳng ai lấy lời dỗ dành mà lừa dối anh em.
我 說 這 話 、 免 得 有 人 用 花 言 巧 語 迷 惑 你 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng vậy, chúa có truyền rằng ai rao giảng tin lành thì được nuôi mình bởi tin lành.
主 也 是 這 樣 命 定 、 叫 傳 福 音 的 靠 著 福 音 養 生
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
môn đồ lại càng lấy làm lạ, nói cùng nhau rằng: vậy thì ai được cứu?
門 徒 就 分 外 希 奇 、 對 他 說 、 這 樣 誰 能 得 救 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
môn đồ nghe lời ấy, thì lấy làm lạ lắm mà nói rằng: vậy thì ai được rỗi?
門 徒 聽 見 這 話 、 就 希 奇 得 很 、 說 、 這 樣 誰 能 得 救 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: