From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi nói vậy, nào phải chỉ theo thói người ta quen nói đâu? luật pháp há chẳng nói như vậy sao?
我 說 這 話 、 豈 是 照 人 的 意 見 . 律 法 不 也 是 樣 說 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
trong mình tôi chẳng có sự tiếp cứu, sự khôn ngoan bị cất khỏi tôi, Ấy há chẳng phải như vậy sao?
在 我 豈 不 是 毫 無 幫 助 麼 . 智 慧 豈 不 是 從 我 心 中 趕 出 淨 盡 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi kẻ giả hình! các ngươi biết phân biệt khí sắc của trời đất; vậy sao không biết phân biệt thời nầy?
假 冒 為 善 的 人 哪 、 你 們 知 道 分 辨 天 地 的 氣 色 . 怎 麼 不 知 道 分 辨 這 時 候 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
lại nếu các ngươi tiếp đãi anh em mình mà thôi, thì có lạ gì hơn ai? người ngoại há chẳng làm như vậy sao?
你 們 若 單 請 你 弟 兄 的 安 、 比 人 有 甚 麼 長 處 呢 . 就 是 外 邦 人 不 也 是 這 樣 行 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
y-sơ-ra-ên là đầy tớ, hay là tôi mọi sanh trong nhà? vậy sao nó đã bị phó cho sự cướp?
以 色 列 是 僕 人 麼 . 是 家 中 生 的 奴 僕 麼 . 為 何 成 為 掠 物 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
pha-ra-ôn bèn đòi Áp-ram hỏi rằng: ngươi đã làm chi cho ta vậy? sao không tâu với ta rằng là vợ ngươi?
法 老 就 召 了 亞 伯 蘭 來 、 說 、 你 這 向 我 作 的 是 甚 麼 事 呢 、 為 甚 麼 沒 有 告 訴 我 他 是 你 的 妻 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ba ngàn người giu-đa bèn xuống hang đá Ê-tam mà nói cùng sam-sôn rằng: ngươi há chẳng biết dân phi-li-tin là chủ chúng ta ư? vậy, sao ngươi đã làm điều đó cho chúng ta? người đáp: ta đãi chúng nó như chính chúng nó đãi ta.
於 是 有 三 千 猶 大 人 下 到 以 坦 磐 的 穴 內 、 對 參 孫 說 、 非 利 士 人 轄 制 我 們 、 你 不 知 道 麼 . 你 向 我 們 行 的 是 甚 麼 事 呢 。 他 回 答 說 、 他 們 向 我 怎 樣 行 、 我 也 要 向 他 們 怎 樣 行
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.