Results for bền chặt translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chặt

Chinese (Simplified)

科塔萨尔

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bó chặt

Chinese (Simplified)

紧凑

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

khoá chặt chẽ

Chinese (Simplified)

严格锁定( t)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

thành bền bỉ

Chinese (Simplified)

变成永久

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đồng bộ & chặt chẽ

Chinese (Simplified)

严格同步( y)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

thành không bền bỉ

Chinese (Simplified)

变成非永久

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

các toạ đồ v phải tăng dần chặt chẽ.

Chinese (Simplified)

v 坐标必须是严格递增的 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

toạ độ v phải tăng dần chặt chẽ; cố định

Chinese (Simplified)

v 坐标必须是严格递增的: 已修正

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

trên mọi tháp cao và mọi vách thành vững bền,

Chinese (Simplified)

又 臨 到 高 臺 、 、 和 堅 固 城 牆

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng ta giữ điều trông cậy nầy như cái neo của linh hồn, vững vàng bền chặt, thấu vào phía trong màn,

Chinese (Simplified)

我 們 有 這 指 望 如 同 靈 瑰 的 錨 、 又 堅 固 又 牢 靠 、 且 通 入 幔 內

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

Chinese (Simplified)

正 如 我 為 基 督 作 的 見 證 、 在 你 們 心 裡 得 以 堅 固

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðược lập vững bền đời đời vô cùng, theo sự chơn thật và sự ngay thẳng.

Chinese (Simplified)

是 永 永 遠 遠 堅 定 的 . 是 按 誠 實 正 直 設 立 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa là thành tín, sẽ làm cho anh em bền vững và giữ cho khỏi Ác giả.

Chinese (Simplified)

但 主 是 信 實 的 、 要 堅 固 你 們 、 保 護 你 們 脫 離 惡 者 。 〔 或 作 脫 離 兇 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh em cũng vậy, hãy nhịn nhục và bền lòng; vì kỳ chúa đến gần rồi.

Chinese (Simplified)

你 們 也 當 忍 耐 、 堅 固 你 們 的 心 . 因 為 主 來 的 日 子 近 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chẳng chi thoát khỏi sự mê ăn của nó; cho nên sự may mắn nó chẳng bền lâu.

Chinese (Simplified)

其 餘 的 、 沒 有 一 樣 他 不 吞 滅 . 所 以 他 的 福 樂 不 能 長 久

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.

Chinese (Simplified)

在 指 望 中 要 喜 樂 . 在 患 難 中 要 忍 耐 。 禱 告 要 恆 切

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi khắp thiên hạ, khá run sợ trước mặt ngài. thế giới cũng được vững bền, không sao lay động.

Chinese (Simplified)

全 地 要 在 他 面 前 戰 抖 . 世 界 也 堅 定 不 得 動 搖

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người lập quan xét trong khắp nước, tại các thành bền vững của giu-đa, thành nào cũng có.

Chinese (Simplified)

又 在 猶 大 國 中 遍 地 的 堅 固 城 裡 、 設 立 審 判 官

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;

Chinese (Simplified)

凡 恆 心 行 善 、 尋 求 榮 耀 尊 貴 、 和 不 能 朽 壞 之 福 的 、 就 以 永 生 報 應 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

Chinese (Simplified)

耶 路 撒 冷 被 建 造 、 如 同 連 絡 整 齊 的 一 座 城

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,920,114,858 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK