From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bồ Đề
菩提
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
cây bồ đề
蒂拉
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
& bồ Đào nha
葡萄牙语( p)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bồ Đào nhaname
葡萄牙name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
& bồ Đào nha sang
葡萄牙语译为( p)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bồ- đào- nhaname
葡萄牙语name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bồ- đào- nha (bra- xin) name
巴西葡萄牙语name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
vả, có cơn bão lớn nổi lên, sóng tạt vào thuyền, đến nỗi gần đầy nước;
忽 然 起 了 暴 風 、 波 浪 打 入 船 內 、 甚 至 船 要 滿 了 水
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng một trong hai con chim cu, hoặc một trong hai con bồ câu con, tùy theo vật họ nộp,
那 人 又 要 照 他 的 力 量 獻 上 一 隻 斑 鳩 、 或 是 一 隻 雛 鴿
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.
鵜 鶘 、 箭 豬 、 卻 要 得 為 業 . 貓 頭 鷹 、 烏 鴉 、 要 住 在 其 間 . 耶 和 華 必 將 空 虛 的 準 繩 、 混 沌 的 線 鉈 、 拉 在 其 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.
有 哪 噠 和 番 紅 花 、 菖 蒲 、 和 桂 樹 、 並 各 樣 乳 香 木 、 沒 藥 、 沉 香 與 一 切 上 等 的 果 品
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a-háp cũng dựng lên một hình tượng Át-tạt-tê. vậy, a-háp làm nhiều điều ác, chọc giận giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên hơn các vua y-sơ-ra-ên trước mình.
亞 哈 又 作 亞 舍 拉 、 他 所 行 的 、 惹 耶 和 華 以 色 列 神 的 怒 氣 、 比 他 以 前 的 以 色 列 諸 王 更 甚
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: