From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
công việc
任务
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 4
Quality:
& công việc
作业( j)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
công việc in
打印任务
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
báo cáo công việc
ä½ä¸æ¥å
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
công việc tối đa:
最大任务数 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
tự động tẩy công việc
自动净化任务
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
báo cáo ipp công & việc
ä½ä¸ ipp æ¥å( j)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
(đang từ chối công việc)
(æ£å¨æç»ä½ä¸)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bắt làm công việc nhọc nhằn,
埃 及 人 嚴 嚴 的 使 以 色 列 人 作 工
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
Last Update: 2024-08-14
Usage Frequency: 1
Quality:
pin (cho công việc riêng)
pin (私人任务)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
anh có đang làm việc gì đó không
bạn đang ở tổng thống
Last Update: 2023-06-01
Usage Frequency: 1
Quality:
và hễ ai làm một công việc gì, thì ta sẽ diệt họ khỏi dân sự mình.
凡 這 日 作 甚 麼 工 的 、 我 必 將 他 從 民 中 除 滅
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng đến năm mươi tuổi, người sẽ ra ban, chẳng làm công việc nữa;
到 了 五 十 歲 要 停 工 退 任 、 不 再 辦 事
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nàng cảm thấy công việc mình được ích lợi; ban đêm đèn nàng chẳng tắt.
他 覺 得 所 經 營 的 有 利 他 的 燈 終 夜 不 滅
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa ôi! trong vòng các thần không có ai giống như chúa; cũng chẳng có công việc gì giống như công việc chúa.
主 阿 、 諸 神 之 中 沒 有 可 比 你 的 . 你 的 作 為 也 無 可 比
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: