From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bây giờ họ cũng chẳng biết lấy chi mà làm chứng cớ việc điều họ kiện tôi đó.
他 們 現 在 所 告 我 的 事 、 並 不 能 對 你 證 實 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hay là có người nào lấy chi mà đổi linh hồn mình ư?
人 還 能 拿 什 麼 換 生 命 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
dân sự bèn oán trách môi-se rằng: chúng tôi lấy chi uống?
百 姓 就 向 摩 西 發 怨 言 、 說 、 我 們 喝 甚 麼 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?
鹽 本 是 好 的 . 鹽 若 失 了 味 、 可 用 甚 麼 叫 它 再 鹹 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, Ðức chúa jêsus phán rằng: nước Ðức chúa trời giống như gì, ta lấy chi mà sánh với?
耶 穌 說 、 神 的 國 、 好 像 甚 麼 . 我 拿 甚 麼 來 比 較 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
người nào nếu được cả thiên hạ mà mất linh hồn mình, thì có ích gì? vậy thì người lấy chi mà đổi linh hồn mình lại?
人 若 賺 得 全 世 界 、 賠 上 自 己 的 生 命 、 有 甚 麼 益 處 呢 . 人 還 能 拿 甚 麼 換 生 命 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
anh em há chẳng biết thân thể mình là chi thể của Ðấng christ sao? vậy thì mình có nên lấy chi thể của Ðấng christ mà làm thành chi thể của điếm đĩ chăng? Ðức chúa trời nào nỡ vậy!
豈 不 知 你 們 的 身 子 是 基 督 的 肢 體 麼 . 我 可 以 將 基 督 的 肢 體 作 為 娼 妓 的 肢 體 麼 . 斷 乎 不 可
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
thì chủ nó sẽ đến trong ngày nó không dè, và giờ nó không biết; lấy roi đánh xé da nó, và để cho nó đồng số phận với kẻ bất trung.
在 他 想 不 到 的 日 子 、 不 知 道 的 時 辰 、 那 僕 人 的 主 人 要 來 、 重 重 的 處 治 他 、 〔 或 作 把 他 腰 斬 了 〕 定 他 和 不 忠 心 的 人 同 罪
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vua chớ lấy chi hết về gia tài của dân, mà đuổi chúng nó khỏi cơ nghiệp chúng nó; vua sẽ lấy của riêng mình mà ban cho các con trai mình làm cơ nghiệp, hầu cho dân ta ai nấy không bị tan lạc khỏi cơ nghiệp mình.
王 不 可 奪 取 民 的 產 業 、 以 致 驅 逐 他 們 離 開 所 承 受 的 、 他 要 從 自 己 的 地 業 中 、 將 產 業 賜 給 他 兒 子 、 免 得 我 的 民 分 散 、 各 人 離 開 所 承 受 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vì là đồ chỉ có che thân, là áo xống che đậy da mình; người lấy chi mà ngủ? nếu người đến kêu van ta, tất ta sẽ nghe lời người, vì ta là Ðấng hay thương xót.
因 他 只 有 這 一 件 當 蓋 頭 、 是 他 蓋 身 的 衣 服 、 若 是 沒 有 、 他 拿 甚 麼 睡 覺 呢 . 他 哀 求 我 、 我 就 應 允 、 因 為 我 是 有 恩 惠 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
lấy chi trả lời cho sứ giả của nước nầy? trả lời rằng: Ðức giê-hô-va đã lập si-ôn, và kẻ sầu khổ trong dân ngài sẽ được ẩn náu trong nó.
可 怎 樣 回 答 外 邦 的 使 者 呢 . 〔 外 邦 或 指 非 利 士 〕 必 說 、 耶 和 華 建 立 了 錫 安 、 他 百 姓 中 的 困 苦 人 、 必 投 奔 在 其 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.