Results for buồn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

buồn

Chinese (Simplified)

悲傷

Last Update: 2014-02-17
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mac buồn

Chinese (Simplified)

伤心的 mac

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chị buồn ngủ chưa

Chinese (Simplified)

你困吗?

Last Update: 2020-08-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.

Chinese (Simplified)

我 是 大 有 憂 愁 、 心 裡 時 常 傷 痛

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.

Chinese (Simplified)

我 因 信 、 所 以 如 此 說 話 . 我 受 了 極 大 的 困 苦

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.

Chinese (Simplified)

憂 愁 強 如 喜 笑 、 因 為 面 帶 愁 容 終 必 使 心 喜 樂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mắt tôi lư lờ vì buồn rầu, tứ chi tôi thảy đều như một cái bóng.

Chinese (Simplified)

我 的 眼 睛 因 憂 愁 昏 花 、 我 的 百 體 好 像 影 兒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng người ấy nghe mấy lời thì trở nên buồn rầu, vì giàu có lắm.

Chinese (Simplified)

他 聽 見 這 話 、 就 甚 憂 愁 、 因 為 他 很 富 足

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các bạn thấy vậy, buồn lắm, đến thuật lại cùng chủ mình mọi điều đã xảy ra.

Chinese (Simplified)

眾 同 伴 看 見 他 所 作 的 事 、 就 甚 憂 愁 、 去 把 這 事 都 告 訴 了 主 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

Chinese (Simplified)

愚 昧 子 使 父 親 愁 煩 、 使 母 親 憂 苦

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

Chinese (Simplified)

生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.

Chinese (Simplified)

對 傷 心 的 人 唱 歌 、 就 如 冷 天 脫 衣 服 、 又 如 鹼 上 倒 醋

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cảm biết sự khốn nạn mình, hãy đau thương khóc lóc; hãy đổi cười ra khóc, đổi vui ra buồn.

Chinese (Simplified)

你 們 要 愁 苦 、 悲 哀 、 哭 泣 . 將 喜 笑 變 作 悲 哀 、 歡 樂 變 作 愁 悶

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?

Chinese (Simplified)

人 遭 難 、 我 豈 不 為 他 哭 泣 呢 . 人 窮 乏 、 我 豈 不 為 他 憂 愁 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em còn lên mình kiêu ngạo! anh em chẳng từng buồn rầu, hầu cho kẻ phạm tội đó bị trừ bỏ khỏi vòng anh em thì hơn!

Chinese (Simplified)

你 們 還 是 自 高 自 大 、 並 不 哀 痛 、 把 行 這 事 的 人 從 你 們 中 間 趕 出 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng ta đã nghe tin ấy, tay đều yếu đuối; buồn rầu thảm thiết, cơn quặn thắt như đờn bà đẻ con đã xông vào chúng ta.

Chinese (Simplified)

我 們 聽 見 他 們 的 風 聲 、 手 就 發 軟 . 痛 苦 將 我 們 抓 住 、 疼 痛 彷 彿 產 難 的 婦 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai bị sự hoạn nạn? ai phải buồn thảm? ai có sự tranh cạnh? ai than xiết? ai bị thương tích vô cớ? ai có con mắt đỏ?

Chinese (Simplified)

誰 有 禍 患 、 誰 有 憂 愁 、 誰 有 爭 鬥 、 誰 有 哀 歎 、 〔 或 作 怨 言 〕 誰 無 故 受 傷 、 誰 眼 目 紅 赤

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,884,398,078 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK