From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cô tô
科托
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
quá cô đặc
高浓缩
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện phúc cô
府谷县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
thánh mác-cô
圣马科斯
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
bang durango mê hi cô
杜兰戈
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cô- lom- bi- aname
哥伦比亚name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cô đơn của graciano sanchez
索莱达德格拉西亚诺桑切斯
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng các con trai cô-rê không chết.
然 而 可 拉 的 眾 子 沒 有 死 亡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sê-rúc được ba mươi tuổi, sanh na-cô.
西 鹿 活 到 三 十 歲 、 生 了 拿 鶴
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô có thể rửa muỗng nĩa giúp con được không?
越中
Last Update: 2021-08-26
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nếu bạn từng lạc và cô đơn trong rừng, hãy ôm một cây
假如您在丛林中迷路,就拥抱大树吧
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người giê-ri-cô, ba trăm bốn mươi lăm;
耶 利 哥 人 、 三 百 四 十 五 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bết-xu-rơ, sô-cô, a-đu-lam,
伯 夙 、 梭 哥 、 亞 杜 蘭
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
về con cháu giê-ri-cô, ba trăm bốn mươi lăm người.
耶 利 哥 人 、 三 百 四 十 五 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tại xiếc-lạc, mê-cô-na và trong các làng nó,
洗 革 拉 、 米 哥 拿 、 和 屬 米 哥 拿 的 鄉 村
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong miền núi là: sa-mia, giạt-thia, sô-cô,
在 山 地 有 沙 密 、 雅 提 珥 、 梭 哥
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hai người đối cùng họ phủi bụi nơi chơn mình, rồi đi đến thành y-cô-ni.
二 人 對 著 眾 人 跺 下 腳 上 的 塵 土 、 就 往 以 哥 念 去 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con cháu rê-xin, con cháu nê-cô-đa, con cháu ga-xam,
利 汛 的 子 孫 、 尼 哥 大 的 子 孫 、 迦 散 的 子 孫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.
路 司 得 和 以 哥 念 的 弟 兄 、 都 稱 讚 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: