Results for cưới tôi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

cưới

Chinese (Simplified)

婚礼

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thẻ tôi

Chinese (Simplified)

我的标记

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tập ảnh tôi

Chinese (Simplified)

我的相册

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạn nên quên tôi

Chinese (Simplified)

你怎么了

Last Update: 2022-11-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi muốn uống trà。

Chinese (Simplified)

我想喝茶。

Last Update: 2020-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đang ở trường

Chinese (Simplified)

trường trung học cơ sở

Last Update: 2022-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

Chinese (Simplified)

又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

Chinese (Simplified)

他 要 娶 處 女 為 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa bụa rằng ở được như tôi thì hơn.

Chinese (Simplified)

我 對 著 沒 有 嫁 娶 的 和 寡 婦 說 、 若 他 們 常 像 我 就 好

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

Chinese (Simplified)

你 在 這 地 方 不 可 娶 妻 、 生 兒 養 女

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

Chinese (Simplified)

你 們 與 我 們 彼 此 結 親 、 你 們 可 以 把 女 兒 給 我 們 、 也 可 以 娶 我 們 的 女 兒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;

Chinese (Simplified)

並 不 將 我 們 的 女 兒 、 嫁 給 這 地 的 居 民 、 也 不 為 我 們 的 兒 子 、 娶 他 們 的 女 兒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xin hãy đòi một lễ cưới cho lớn, sính nghi cho cao, tôi xin nạp theo y lời các ông nói; nhưng hãy gả con gái đó cho tôi làm vợ.

Chinese (Simplified)

任 憑 向 我 要 多 重 的 聘 金 和 禮 物 、 我 必 照 你 們 所 說 的 給 你 們 、 只 要 把 女 子 給 我 為 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

Chinese (Simplified)

有 弟 兄 七 人 、 第 一 個 娶 了 妻 、 死 了 、 沒 有 留 下 孩 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nguyện nguồn mạch con được phước; con hãy lấy làm vui thích nơi vợ con cưới buổi đang thì,

Chinese (Simplified)

要 使 你 的 泉 源 蒙 福 . 要 喜 悅 你 幼 年 所 娶 的 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.

Chinese (Simplified)

娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.

Chinese (Simplified)

凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

Chinese (Simplified)

我 必 聘 你 永 遠 歸 我 為 妻 、 以 仁 義 、 公 平 、 慈 愛 、 憐 憫 聘 你 歸 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các trưởng lão của thành ấy sẽ gọi người và nói cùng người; nếu người cứ nói rằng: tôi không đẹp lòng cưới nàng,

Chinese (Simplified)

本 城 的 長 老 就 要 召 那 人 來 問 他 、 他 若 執 意 說 、 我 不 願 意 娶 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chủ tôi lại có bắt tôi thề rằng: ngươi chớ cưới cho con trai ta một người vợ nào trong bọn con gái của dân ca-na-an, là xứ ta đương trú ngụ;

Chinese (Simplified)

我 主 人 叫 我 起 誓 說 、 你 不 要 為 我 兒 子 娶 迦 南 地 的 女 子 為 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,941,856,875 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK