Results for cảm ơn anh translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn

Chinese (Simplified)

谢谢你让我遇见你

Last Update: 2024-01-02
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu tôi tạ ơn rồi ăn, cớ nào vì một bữa ăn đã cảm ơn mà lại bị chê bai?

Chinese (Simplified)

我 若 謝 恩 而 喫 、 為 甚 麼 因 我 謝 恩 的 物 被 人 毀 謗 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vả, mọi vật Ðức chúa trời đã dựng nên đều là tốt lành cả, không một vật chi đáng bỏ, miễn là mình cảm ơn mà ăn lấy thì được;

Chinese (Simplified)

凡   神 所 造 的 物 、 都 是 好 的 . 若 感 謝 著 領 受 、 就 沒 有 一 樣 可 棄 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;

Chinese (Simplified)

所 以 我 們 既 得 了 不 能 震 動 的 國 、 就 當 感 恩 、 照   神 所 喜 悅 的 、 用 虔 誠 敬 畏 的 心 事 奉   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời của tổ phụ tôi! tôi cảm ơn và ngợi khen ngài, vì ngài đã ban cho tôi sự khôn ngoan và quyền phép, và bây giờ ngài đã khiến tôi biết điều chúng tôi cầu hỏi ngài, mà tỏ cho chúng tôi biết việc của vua.

Chinese (Simplified)

我 列 袓 的   神 阿 、 我 感 謝 你 、 讚 美 你 、 因 你 將 智 慧 才 能 賜 給 我 . 允 准 我 們 所 求 的 、 把 王 的 事 給 我 們 指 明

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,873,837,421 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK