Results for cần xé translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

cần xé

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

phú cần

Chinese (Simplified)

富灿

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cần gồm:

Chinese (Simplified)

包括何物

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cần giuộc

Chinese (Simplified)

灿焦

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thực đơn xé- ra

Chinese (Simplified)

撕下的菜单

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

màn trong đền thờ xé ra làm đôi từ trên chí dưới.

Chinese (Simplified)

殿 裡 的 幔 子 、 從 上 到 下 裂 為 兩 半

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.

Chinese (Simplified)

王 聽 見 律 法 書 上 的 話 、 便 撕 裂 衣 服

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khiến ta lạc đường và vồ xé ta, cho ta phải sầu não.

Chinese (Simplified)

他 使 我 轉 離 正 路 、 將 我 撕 碎 、 使 我 淒 涼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó hả miệng ra cùng tôi, khác nào sư tử hay cắn xé và gầm hét.

Chinese (Simplified)

他 們 向 我 張 口 、 好 像 抓 撕 吼 叫 的 獅 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

Chinese (Simplified)

他 們 就 撕 裂 衣 服 、 各 人 把 馱 子 抬 在 驢 上 、 回 城 去 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gióp bèn chổi dậy, xé áo mình, và cạo đầu, đoạn xấp mình xuống đất mà thờ lạy,

Chinese (Simplified)

約 伯 便 起 來 、 撕 裂 外 袍 、 剃 了 頭 、 伏 在 地 上 下 拜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chủ sẽ đánh xé xương và định phần nó đồng với kẻ giả hình. Ðó là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

Chinese (Simplified)

重 重 的 處 治 他 、 〔 或 作 把 他 腰 斬 了 〕 定 他 和 假 冒 為 善 的 人 同 罪 . 在 那 裡 必 要 哀 哭 切 齒 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.

Chinese (Simplified)

亞 希 雅 將 自 己 穿 的 那 件 新 衣 撕 成 十 二 片

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ thầy cả thượng phẩm xé áo mình ra mà rằng: chúng ta có cần kiếm chứng cớ khác nữa làm chi?

Chinese (Simplified)

大 祭 司 就 撕 開 衣 服 、 說 、 我 們 何 必 再 用 見 證 人 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.

Chinese (Simplified)

眾 山 在 他 以 下 必 消 化 、 諸 谷 必 崩 裂 、 如 蠟 化 在 火 中 、 如 水 沖 下 山 坡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bên-gia-min là một con chó sói hay cấu-xé; ban mai đi đánh chết mồi, chiều phân chia mồi đã được.

Chinese (Simplified)

便 雅 憫 是 個 撕 掠 的 狼 、 早 晨 要 喫 他 所 抓 的 、 晚 上 要 分 他 所 奪 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,779,579,773 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK